
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) 150 mg giá bao nhiêu
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) 150 mg – Abemaciclib
Nhóm thuốc: Ức chế Cyclin-Dependent Kinase 4 và 6 (CDK4/6 inhibitor)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Abemaciclib
Mã ATC: L01EF03
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Verzenio® (Eli Lilly)
Năm phê duyệt: 2017 (FDA – ung thư vú HR+/HER2− tiến xa hoặc di căn; 2021 mở rộng chỉ định bổ trợ sớm)
Giới thiệu tổng quan
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) là thuốc ức chế chọn lọc CDK4 và CDK6, thuộc nhóm điều trị nhắm trúng đích trong ung thư vú HR+ / HER2−. Đây là thuốc CDK4/6 duy nhất được phê duyệt cho điều trị bổ trợ (adjuvant) ở ung thư vú giai đoạn sớm nguy cơ cao và dùng liên tục hằng ngày, không cần chu kỳ nghỉ.
Abemaciclib hoạt động bằng cách ngăn tế bào ung thư tiến vào pha S, kìm hãm quá trình nhân đôi DNA. Với đặc tính tác dụng mạnh và thấm tốt qua hàng rào máu-não, Luciabe (Abemaciclib) trở thành lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp di căn não HR+/HER2−.
Khác với các thuốc CDK4/6 khác (Ribociclib, Palbociclib), Abemaciclib có tỉ lệ độc tính huyết học thấp hơn, cho phép dùng liên tục 28 ngày/chu kỳ, giúp kiểm soát bệnh ổn định lâu dài.
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) là thuốc gì?
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) là thuốc ức chế CDK4/6 có độ chọn lọc cao, được thiết kế nhằm ức chế tăng sinh tế bào do hoạt hóa con đường Cyclin D-CDK4/6-Rb.
Chỉ định điều trị được phê duyệt:
Ung thư vú tiến xa hoặc di căn HR+/HER2−
Dùng đơn trị sau thất bại nội tiết và hóa trị; hoặc
Phối hợp với fulvestrant, letrozole, anastrozole cho bệnh nhân tiền và hậu mãn kinh.
Ung thư vú giai đoạn sớm nguy cơ cao (Adjuvant)
HR+/HER2− có ≥4 hạch dương tính, hoặc 1–3 hạch + u T≥5 cm / grade 3 / Ki-67 ≥ 20%, sau phẫu thuật và hóa trị/nội tiết.
Liều: 150 mg x 2 lần/ngày × 2 năm, phối hợp nội tiết.
Ngoài chỉ định (off-label, nghiên cứu):
Di căn não HR+/HER2−.
Ung thư phổi tế bào nhỏ, u tuyến nước bọt, sarcoma có hoạt hóa CDK.
Cơ chế tác dụng của thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Cơ chế phân tử:
CDK4/6 là enzyme điều hòa chu kỳ tế bào tại pha G1.
Khi Cyclin D gắn vào CDK4/6, phức hợp này phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma) → giải phóng E2F → tế bào bước vào pha S và nhân đôi DNA.
Trong ung thư vú HR+, hoạt hóa Cyclin D-CDK4/6 là cơ chế kháng nội tiết chủ yếu.
Abemaciclib ức chế cạnh tranh ATP tại CDK4/6 → giữ Rb ở trạng thái không phosphoryl hóa → tế bào dừng ở pha G1 → ức chế tăng sinh khối u.
Đặc điểm nổi bật so với các CDK4/6 khác:
CDK4 chọn lọc mạnh hơn CDK6 (≈5 lần) → ít ức chế sinh dòng máu → ít giảm bạch cầu.
Thấm CNS cao → hoạt tính ở di căn não.
Có thêm hiệu ứng ức chế tế bào miễn dịch T-reg, tăng đáp ứng miễn dịch kháng u.
Dược động học của thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống ≈ 45%.
Tmax ≈ 8 giờ.
Thức ăn không ảnh hưởng hấp thu đáng kể.
Phân bố
Gắn protein huyết tương > 95%.
Thể tích phân bố ≈ 700 L → thấm mô rộng, qua hàng rào máu-não.
Chuyển hóa
Chủ yếu qua CYP3A4, tạo chất chuyển hóa hoạt tính (M2, M18, M20).
Không cảm ứng enzym.
Thải trừ
81% qua phân, 3% qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t½) ≈ 18 giờ → dùng 2 lần/ngày.
Đối tượng đặc biệt
Suy gan trung bình (Child B): giảm liều 150 → 100 mg/lần.
Suy thận nhẹ–vừa: không cần điều chỉnh.
Liều dùng và cách dùng thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Chỉ định | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
HR+/HER2− tiến xa | 150 mg x 2 lần/ngày + fulvestrant/nội tiết | Dùng liên tục, không nghỉ chu kỳ |
Đơn trị sau hóa trị | 200 mg x 2 lần/ngày | Khi không dung nạp, giảm 50 mg mỗi lần |
Adjuvant (sớm) | 150 mg x 2 lần/ngày + AI/tamoxifen | Uống trong 2 năm, đánh giá mỗi 3 tháng |
Cách dùng:
Nuốt nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống vào thời điểm cố định mỗi ngày.
Giảm liều khi ADR:
Mức 1: 150 → 100 mg x 2 lần/ngày
Mức 2: 100 → 50 mg x 2 lần/ngày
Dưới 50 mg x 2 → ngừng hẳn
Chống chỉ định
Quá mẫn với Abemaciclib hoặc tá dược.
Suy gan nặng.
Phụ nữ mang thai, cho con bú.
Bệnh nhân có tắc ruột chưa kiểm soát (do ADR tiêu chảy).
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Tiêu chảy:
ADR thường gặp nhất (~85%).
Thường xuất hiện tuần 1–2, giảm dần.
Hướng xử trí: uống nhiều nước, dùng loperamid; nếu độ ≥3 → tạm ngừng, giảm liều.
Giảm bạch cầu:
Nhẹ và hồi phục nhanh.
CBC mỗi 2 tuần × 2 chu kỳ đầu, sau đó mỗi chu kỳ.
Độc tính gan:
Tăng AST/ALT ≥3×ULN ở 5–10% bệnh nhân.
Theo dõi men gan định kỳ.
Huyết khối tĩnh mạch (VTE):
Nguy cơ thấp (~2–3%) nhưng cao hơn nhóm nội tiết đơn thuần.
Theo dõi bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch.
Mang thai:
Gây độc phôi; cần tránh thai trong và 3 tuần sau ngừng thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Rất thường gặp (>30%)
Tiêu chảy (84%)
Mệt mỏi (40%)
Buồn nôn (30%)
Giảm bạch cầu trung tính (25%)
Tăng men gan (20%)
Chán ăn, đau bụng, giảm cân
Thường gặp (10–30%)
Thiếu máu, rụng tóc nhẹ
Ho, nhiễm trùng hô hấp
Phát ban, khô da
Phù, giảm tiểu cầu
Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<5%)
Viêm phổi mô kẽ
Huyết khối tĩnh mạch sâu / PE
Suy gan nặng
Xử trí ADR chính
ADR | Hành động |
Tiêu chảy độ 3 | Ngừng tạm, loperamid, khởi lại sau hồi phục |
AST/ALT > 5×ULN | Tạm ngừng, giảm liều sau hồi phục |
BC trung tính < 0,5×10⁹/L | Tạm ngừng, theo dõi 1 tuần |
VTE | Ngừng vĩnh viễn, điều trị chống đông |
Tương tác thuốc của thuốc Luciabe (Abemaciclib)
CYP3A4 ức chế mạnh (ketoconazole, clarithromycin): tăng phơi nhiễm 3–4 lần → giảm liều 50%.
CYP3A4 cảm ứng mạnh (rifampin, phenytoin): giảm hiệu quả → tránh phối hợp.
Thảo dược: tránh St. John’s Wort.
Thuốc độc gan / chống đông: tăng nguy cơ chảy máu hoặc độc tính gan.
Thực phẩm: hạn chế bưởi, nước ép bưởi.
Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Luciabe (Abemaciclib)
1. MONARCH 1 (JCO 2017 – Đơn trị)
Bệnh nhân HR+/HER2− di căn đã qua ≥ 2 dòng.
ORR: 19,7%, DCR: 67%.
PFS trung vị: 6 tháng.
Tiêu chảy và mệt mỏi là ADR chính.
2. MONARCH 2 (NEJM 2017 – Phối hợp Fulvestrant)
669 bệnh nhân HR+/HER2− điều trị nội tiết thất bại.
PFS: 16,4 vs 9,3 tháng (HR 0,55).
OS: 46,7 vs 37,3 tháng (HR 0,76).
Cải thiện rõ rệt triệu chứng và thời gian đáp ứng.
3. MONARCH 3 (Ann Oncol 2019 – Phối hợp AI)
Phụ nữ sau mãn kinh, HR+/HER2− chưa điều trị hệ thống.
PFS: 28,2 vs 14,8 tháng (HR 0,54).
Hiệu quả duy trì ổn định > 4 năm.
4. MONARCH E (JCO 2021 – Bổ trợ)
5.637 bệnh nhân giai đoạn sớm HR+/HER2− nguy cơ cao.
IDFS 2 năm: 92,2% vs 88,7% (HR 0,75).
Giảm tái phát xương và hạch xa.
Đây là thử nghiệm mở đường cho phê duyệt adjuvant 2021.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)
Trước khi khởi trị:
CBC, men gan, creatinine, lipid, xét nghiệm thai.
Đánh giá nguy cơ huyết khối, tiêu chảy, bệnh gan.
Theo dõi trong điều trị:
CBC và men gan mỗi 2 tuần × 2 chu kỳ đầu, sau đó mỗi chu kỳ.
Đánh giá tiêu chảy và hướng dẫn bệnh nhân xử trí sớm.
Siêu âm hoặc CT đánh giá đáp ứng mỗi 8–12 tuần.
Xử trí thực hành:
Tiêu chảy nhẹ: loperamid, duy trì nước điện giải.
Tiêu chảy độ ≥ 3: tạm ngừng, giảm liều khi hồi phục.
Độc tính gan: tạm ngừng hoặc giảm liều nếu AST/ALT ≥ 5×ULN.
Giảm BC: nghỉ thuốc, không cần G-CSF thường quy.
Khi ngừng thuốc:
Ngừng vĩnh viễn khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không hồi phục.
Có thể duy trì nội tiết đơn độc sau ngừng Luciabe.
So sánh và vị trí trong điều trị
Thuốc CDK4/6 | Ưu điểm | Nhược điểm |
Abemaciclib (Luciabe) | Dùng liên tục, thấm CNS, có chỉ định bổ trợ, ít giảm BC | Tiêu chảy nhiều, cần theo dõi gan |
Ribociclib (Luciribo) | OS mạnh nhất, độc tính kiểm soát được | QTc kéo dài, cần ECG định kỳ |
Palbociclib | Dữ liệu lâu dài, ít tiêu chảy | Không cải thiện OS rõ rệt |
Trilaciclib (nghiên cứu) | Dự phòng giảm BC | Chưa có chỉ định vú |
Theo NCCN Guidelines 2025, Abemaciclib là thuốc CDK4/6 duy nhất có chỉ định bổ trợ cho HR+/HER2− nguy cơ cao, đồng thời được ưu tiên trong trường hợp cần điều trị liên tục hoặc nghi ngờ di căn não.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Bảo quản ở 20–25 °C, tránh ẩm.
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Báo bác sĩ nếu tiêu chảy kéo dài, vàng da, mệt mỏi bất thường, hoặc khó thở.
Tránh dùng rượu bia, bưởi và thuốc gây cảm ứng CYP3A4.
Thông tin sản phẩm thuốc Luciabe (Abemaciclib)
Tên thương mại: Thuốc Luciabe (Abemaciclib) 150 mg
Hoạt chất: Abemaciclib
Dạng bào chế: Viên nén bao phim 50 mg, 100 mg, 150 mg, 200 mg
Đóng gói: Hộp 28 hoặc 56 viên
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Chỉ định: HR+/HER2− tiến xa hoặc di căn (đơn trị / phối hợp); bổ trợ sớm nguy cơ cao
Cách dùng: Uống 2 lần/ngày, liên tục, giảm liều tùy đáp ứng
Thuốc Luciabe (Abemaciclib) 150 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciabe (Abemaciclib) 150 mg: Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucivora Vorasidenib mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Abemaciclib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
