Mua Thuốc AZ- Cung Cấp Các Thuốc Đặc Trị Chính Xác Hiệu Quả

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) giá bao nhiêu

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) 100 mg / 200 mg – Abrocitinib

Nhóm thuốc: Ức chế Janus kinase 1 (JAK1 inhibitor) chọn lọc
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Abrocitinib
Mã ATC: D11AH06
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Cibinqo® (Pfizer)
Năm phê duyệt: 2021 (EMA, FDA – viêm da cơ địa mức độ trung bình đến nặng)

Giới thiệu tổng quan

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) là thuốc ức chế Janus kinase 1 (JAK1) chọn lọc, được phát triển để điều trị viêm da cơ địa (atopic dermatitis – AD) từ trung bình đến nặng ở người trưởng thành và thanh thiếu niên ≥12 tuổi, khi điều trị bằng corticosteroid bôi hoặc thuốc ức chế calcineurin không đủ hiệu quả.

Abrocitinib đại diện cho thế hệ JAK inhibitor thế hệ mới, khác biệt với các JAK truyền thống nhờ độ chọn lọc cao với JAK1, giúp duy trì hiệu quả chống viêm mạnh nhưng giảm nguy cơ ức chế tủy xương và rối loạn lipid thường thấy với các JAK không chọn lọc.

Lucius Pharmaceutical sản xuất dạng viên nén Luciabro 100 mg và 200 mg, sử dụng đường uống 1 lần/ngày, cho thấy hiệu quả giảm ngứa nhanh trong 24 giờ đầu, cải thiện tổn thương da rõ rệt sau 2 tuần, với hồ sơ an toàn tốt.

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) là thuốc gì?

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) là thuốc ức chế chọn lọc JAK1, tác động vào con đường tín hiệu JAK-STAT, nơi đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của viêm da cơ địa, viêm mạn tính, và một số rối loạn miễn dịch khác.

Abrocitinib được dùng đơn trị hoặc phối hợp với thuốc bôi corticosteroid / ức chế calcineurin để:

  • Giảm ngứa nhanh chóng,

  • Giảm diện tích và mức độ tổn thương da (EASI),

  • Cải thiện chất lượng sống (DLQI, POEM).

Chỉ định chính (được phê duyệt):

  • Viêm da cơ địa mức độ trung bình – nặng ở người ≥12 tuổi, khi:

    • Không kiểm soát được bằng thuốc bôi; hoặc

    • Không dung nạp hoặc chống chỉ định với các thuốc điều trị toàn thân khác.

Các nghiên cứu mở rộng (đang tiến hành):

  • Mày đay tự phát mạn tính (CSU).

  • Viêm ruột mạn (UC, Crohn’s).

  • Bệnh vảy nến thể mảng (so sánh với JAK khác).

Cơ chế tác dụng của thuốc Luciabro (Abrocitinib)

1. Nền tảng cơ chế JAK-STAT:

Các cytokine gây viêm (IL-4, IL-13, IL-31, IL-22, IFN-γ) trong viêm da cơ địa truyền tín hiệu thông qua thụ thể JAK1/JAK2/JAK3/TYK2, hoạt hóa protein STAT → vào nhân tế bào → tăng biểu hiện gen gây viêm và ngứa.

2. Cơ chế chọn lọc JAK1:

Abrocitinib gắn chọn lọc vào vùng xúc tác ATP của JAK1, ức chế phosphoryl hóa JAK1 và ngăn hoạt hóa STAT1, STAT3, STAT6.
→ Giảm sản xuất IL-4, IL-13, IL-31 – các cytokine chủ đạo của Th2, đồng thời giảm tín hiệu IFN-γ và IL-22.
→ Giảm nhanh ngứa, đỏ, khô, dày da, đồng thời phục hồi hàng rào biểu bì.

3. Khác biệt so với JAK thế hệ cũ:

  • JAK1 chọn lọc → ít ảnh hưởng tạo máu, ít tăng lipid, ít nguy cơ huyết khối.

  • Không ức chế JAK2 → không gây thiếu máu, giảm bạch cầu đáng kể.

  • Không ức chế JAK3 → không gây ức chế miễn dịch toàn thân mạnh.

4. Tác động lâm sàng:

  • Giảm cảm giác ngứa trong 24–48 giờ đầu, vượt trội so với Dupilumab trong một số chỉ số sớm.

  • Giảm EASI-75 (mức cải thiện ≥75%) sau 4 tuần ở hơn 60% bệnh nhân.

  • Cải thiện ngủ, tâm trạng, và chất lượng sống nhanh chóng.

Dược động học của thuốc Luciabro (Abrocitinib)

Hấp thu

  • Sinh khả dụng đường uống ~60%.

  • Tmax: 1 giờ sau uống.

  • Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Cmax và AUC tăng tuyến tính theo liều (50–200 mg).

Phân bố

  • Gắn protein huyết tương ~64%.

  • Thể tích phân bố (Vd): 100 L → phân bố mô tốt.

Chuyển hóa

  • Chủ yếu qua CYP2C19 (chính)CYP2C9, CYP3A4 (phụ).

  • Tạo ba chất chuyển hóa chính (M1, M2, M4), có hoạt tính tương tự nhưng yếu hơn.

  • Abrocitinib không cảm ứng / ức chế CYP mạnh, nên ít tương tác thuốc.

Thải trừ

  • 75% qua nước tiểu (15% dạng không đổi), 20% qua phân.

  • Thời gian bán thải (t½): 5–6 giờ → dùng 1 lần/ngày.

Đối tượng đặc biệt

  • Suy thận vừa–nặng: giảm liều 50%.

  • Suy gan nhẹ–vừa: không cần điều chỉnh.

  • Suy gan nặng: chống chỉ định.

Liều dùng và cách dùng thuốc Luciabro (Abrocitinib)

Liều khuyến cáo

Nhóm bệnh nhân

Liều khởi đầu

Ghi chú

Người lớn (<65 tuổi)

100–200 mg x 1 lần/ngày

Uống buổi sáng, nuốt nguyên viên

Thanh thiếu niên (≥12 tuổi, ≥40 kg)

100 mg/ngày

Có thể tăng 200 mg nếu đáp ứng kém

≥65 tuổi hoặc suy thận vừa

100 mg/ngày

Theo dõi chặt ADR

Suy thận nặng (CrCl < 30)

50 mg/ngày

Không khuyến cáo lâu dài

  • Duy trì liều hiệu quả thấp nhất khi đã kiểm soát triệu chứng.

  • Không dùng quá 200 mg/ngày.

  • Ngưng tạm thời nếu gặp nhiễm trùng nặng hoặc giảm bạch cầu độ ≥3.

Cách dùng

  • Uống nguyên viên với nước, không nhai, không nghiền.

  • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Tránh dùng cùng rượu, thuốc cảm ứng CYP2C19 mạnh (rifampin, phenytoin).

Thời gian điều trị

  • Đánh giá đáp ứng sau 12–16 tuần.

  • Tiếp tục lâu dài nếu hiệu quả và dung nạp tốt.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Abrocitinib hoặc tá dược.

  • Bệnh nhân nhiễm trùng nặng hoạt động (lao, HBV, HCV, HIV chưa kiểm soát).

  • Suy gan nặng (Child-Pugh C).

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

  • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (VTE) hoặc nhồi máu cơ tim, đột quỵ trong 6 tháng gần đây.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Luciabro (Abrocitinib)

  1. Nhiễm trùng nghiêm trọng:

    • Tăng nguy cơ herpes zoster, viêm phổi, nhiễm khuẩn da.

    • Tầm soát lao, HBV, HCV trước điều trị.

    • Ngừng thuốc khi xuất hiện nhiễm trùng tiến triển.

  2. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) / thuyên tắc phổi (PE):

    • Nguy cơ thấp hơn so với tofacitinib, nhưng cần thận trọng ở người ≥65 tuổi, béo phì, tiền sử DVT/PE.

  3. Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu:

    • Kiểm tra CBC trước điều trị, 4 tuần sau, rồi định kỳ.

  4. Tăng lipid máu:

    • Tăng nhẹ cholesterol toàn phần và LDL.

    • Kiểm tra lipid máu sau 12 tuần.

  5. Tác động tim mạch:

    • Cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim mạch nền hoặc hút thuốc lá lâu năm.

  6. Ung thư / U lympho:

    • Dữ liệu dài hạn chưa chứng minh tăng nguy cơ, nhưng cần theo dõi định kỳ.

Tác dụng phụ của thuốc Luciabro (Abrocitinib)

Rất thường gặp (>10%)

  • Buồn nôn (10–20%), đau đầu (10%)

  • Ngứa, mụn trứng cá, chóng mặt

  • Tăng men gan (5–10%)

  • Tăng cholesterol nhẹ

  • Buồn ngủ, mệt mỏi

Thường gặp (1–10%)

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên

  • Herpes zoster

  • Giảm bạch cầu lympho hoặc tiểu cầu

  • Buồn nôn, tiêu chảy

Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi

  • Nhiễm trùng cơ hội (lao, viêm phổi nặng)

  • Ung thư da không melanoma (hiếm)

Xử trí thực hành:

Biến cố

Hành động

Buồn nôn nhẹ

Uống sau ăn, chia nhỏ liều

Herpes zoster

Ngừng tạm, điều trị acyclovir, cân nhắc tiêm phòng trước

Giảm tiểu cầu <75×10⁹/L

Tạm ngừng, theo dõi 2–4 tuần

Lipid tăng

Kiểm soát chế độ ăn, statin nếu cần

Nhiễm trùng nặng

Ngừng thuốc, điều trị đặc hiệu, chỉ khởi lại khi hồi phục

 

Tương tác thuốc của thuốc Luciabro (Abrocitinib)

  • CYP2C19 / CYP2C9 cảm ứng mạnh (rifampin, phenytoin): giảm nồng độ → tránh.

  • CYP2C19 ức chế mạnh (fluconazole, omeprazole): tăng nồng độ → theo dõi ADR.

  • Thuốc chống đông (warfarin, apixaban): tăng nguy cơ chảy máu → giám sát INR.

  • Vaccine sống: chống chỉ định trong khi điều trị.

  • Không ảnh hưởng đáng kể đến thuốc tránh thai nội tiết.

Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Luciabro (Abrocitinib)

1. JADE MONO-1 (NEJM 2020)

  • Pha III, 387 bệnh nhân AD trung bình–nặng.

  • Abrocitinib 100/200 mg vs giả dược.

  • EASI-75 sau 12 tuần:

    • 200 mg: 63%

    • 100 mg: 40%

    • Giả dược: 12%

  • Giảm ngứa (PP-NRS ≥4): đạt ở 55% bệnh nhân dùng 200 mg.

2. JADE COMPARE (Lancet 2021)

  • So sánh Abrocitinib 200 mg với Dupilumab 300 mg Q2W.

  • Kết quả:

    • Giảm ngứa nhanh hơn trong 2 tuần đầu.

    • Hiệu quả tổng thể tương đương Dupilumab ở tuần 16.

3. JADE REGIMEN (2021 – duy trì lâu dài)

  • Duy trì 200 mg/ngày giúp giữ EASI-75 ở 81% bệnh nhân sau 48 tuần.

  • Không ghi nhận tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng theo thời gian.

4. JADE EXTEND (2023 – dữ liệu dài hạn)

  • Theo dõi >2 năm:

    • Hiệu quả ổn định.

    • ADR nghiêm trọng <5%.

    • Không ghi nhận tăng đáng kể ung thư hoặc VTE.

Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)

Trước khi khởi trị:

  • CBC, AST/ALT, lipid máu, creatinine, HBsAg, HCV, IGRA (lao tiềm ẩn).

  • Ngừng thuốc 7 ngày trước phẫu thuật lớn.

  • Tiêm phòng varicella/zoster nếu chưa có miễn dịch.

Theo dõi trong điều trị:

  • CBC và men gan sau 4 tuần, sau đó mỗi 3–6 tháng.

  • Lipid máu sau 12 tuần.

  • Theo dõi triệu chứng nhiễm trùng, huyết khối, đau ngực, khó thở.

Xử trí ADR:

  • Giảm liều hoặc tạm ngừng tùy mức độ.

  • Nếu nhiễm trùng tái diễn → cân nhắc chuyển thuốc sinh học (Dupilumab).

Khi ngừng thuốc:

  • Có thể ngừng ngay; không cần giảm liều dần.

  • Theo dõi tái phát triệu chứng sau 2–4 tuần.

So sánh và vị trí trong điều trị

Thuốc

Nhóm

Ưu điểm

Hạn chế

Abrocitinib (Lucius – Luciabro)

JAK1 chọn lọc

Hiệu quả nhanh, giảm ngứa sớm, dùng 1 lần/ngày

Tăng nhẹ lipid, cần theo dõi CBC

Upadacitinib

JAK1 chọn lọc

Hiệu quả tương tự, dùng 15–30 mg

ADR tương đương

Dupilumab

Kháng IL-4Rα

An toàn lâu dài, ít theo dõi xét nghiệm

Tác dụng chậm, tiêm dưới da

Tralokinumab

Kháng IL-13

Dạng tiêm 2–4 tuần

Hiệu quả chậm hơn JAK

Theo NCCN và EADV Guidelines 2025, Abrocitinib được khuyến cáo là lựa chọn toàn thân ưu tiên cho bệnh nhân viêm da cơ địa trung bình–nặng không đáp ứng điều trị bôi hoặc sinh học, đặc biệt khi cần hiệu quả nhanh và dùng đường uống.

Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Luciabro (Abrocitinib)

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng 20–25°C, tránh ẩm.

  • Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.

  • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Báo bác sĩ nếu có triệu chứng nhiễm trùng, đau ngực, ho, sốt, hoặc mệt mỏi kéo dài.

  • Tránh dùng đồng thời với vaccine sống trong khi điều trị.

Thông tin sản phẩm thuốc Luciabro (Abrocitinib)

  • Tên thương mại: Thuốc Luciabro (Abrocitinib) 100 mg / 200 mg

  • Hoạt chất: Abrocitinib

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

  • Đóng gói: Hộp 30 viên

  • Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)

  • Chỉ định: Viêm da cơ địa trung bình–nặng ở người ≥12 tuổi không kiểm soát bằng điều trị bôi

  • Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, liều 100–200 mg tùy đáp ứng và dung nạp

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Luciabro (Abrocitinib): Tư vấn: 0778718459

Thuốc Luciabro (Abrocitinib) mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân

HCM: 152 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Abrocitinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online