
Thuốc Lucicer Ceritinib giá bao nhiêu mua ở đâu
Thuốc Lucicer 150 mg – Ceritinib (INN)
Nhóm thuốc: Thuốc Lucicer thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase nhắm trúng đích ALK (anaplastic lymphoma kinase).
Chỉ định theo hoạt chất (ceritinib): Thuốc Lucicer được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa hoặc di căn có đột biến dương tính ALK xác định bằng xét nghiệm được chấp thuận. Hiện nay, thuốc Lucicer (ceritinib) được xem là lựa chọn thay thế trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp hoặc không thể sử dụng các thuốc ALK-TKI thế hệ mới hơn như alectinib, brigatinib hay lorlatinib.
Dạng bào chế – hàm lượng: Viên nang cứng 150 mg. Mỗi viên thuốc Lucicer chứa 150 mg ceritinib.
Nhà sản xuất/Chủ sở hữu: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Tư vấn nhanh (Playbook)
Đối tượng phù hợp: Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa, dương tính với ALK.
Liều chuẩn: 450 mg (tương đương 3 viên thuốc Lucicer 150 mg) uống 1 lần/ngày cùng thức ăn.
Theo dõi: Công thức máu, men gan, đường huyết, ECG và điện giải định kỳ.
Tương tác: Tránh phối hợp với thuốc cảm ứng/ức chế mạnh CYP3A; tránh dùng cùng bưởi.
Tác dụng phụ thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, tăng men gan, tăng đường huyết.
Giảm liều: 450 → 300 → 150 mg theo mức độ dung nạp.
Thuốc Lucicer là thuốc gì?
Thuốc Lucicer chứa hoạt chất ceritinib, là một thuốc ức chế chọn lọc ALK kinase được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến ALK. Thuốc Lucicer giúp ức chế sự tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư thông qua việc phong tỏa các đường truyền tín hiệu quan trọng.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucicer
Thuốc Lucicer (ceritinib) ức chế hoạt tính phosphoryl hóa của thụ thể ALK, từ đó ngăn chặn các tín hiệu tăng trưởng trong tế bào ung thư. Các đường tín hiệu bị ức chế bao gồm PI3K/AKT, JAK/STAT và MAPK, dẫn đến chết tế bào theo chương trình ở các tế bào mang đột biến ALK.
Dược động học của thuốc Lucicer
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc Lucicer đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 4–6 giờ. Dùng cùng thức ăn giúp tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa.
Phân bố: Gắn protein huyết tương cao, thể tích phân bố lớn (~4.230 L).
Chuyển hóa: Chủ yếu qua CYP3A4.
Thải trừ: Thải qua mật và phân, thời gian bán thải trung bình khoảng 41 giờ.
Đối tượng đặc biệt: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ–vừa; giảm liều 1/3 ở bệnh nhân suy gan nặng.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lucicer
Liều khuyến cáo: 450 mg/ngày (3 viên thuốc Lucicer 150 mg) uống cùng thức ăn.
Nếu quên liều, chỉ uống bù nếu còn hơn 12 giờ đến liều kế tiếp.
Giảm liều theo bậc: 450 → 300 → 150 mg tùy theo độc tính.
Ngừng vĩnh viễn nếu không dung nạp liều thấp nhất.
Chống chỉ định của thuốc Lucicer
Thuốc Lucicer chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với ceritinib hoặc bất kỳ tá dược nào. Cần thận trọng ở người có tiền sử kéo dài QTc, bệnh gan, hoặc tiểu đường chưa kiểm soát.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucicer
Độc tính tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy – nên dùng cùng thức ăn và điều trị triệu chứng.
Độc gan: Theo dõi men gan định kỳ.
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Ngừng thuốc Lucicer vĩnh viễn nếu nghi ngờ do thuốc.
Kéo dài QTc: Theo dõi ECG thường xuyên.
Tăng đường huyết: Kiểm soát chặt chẽ glucose máu.
Viêm tụy: Theo dõi amylase/lipase khi có triệu chứng đau bụng.
Tác dụng phụ của thuốc Lucicer
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Lucicer bao gồm: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi, tăng men gan, tăng đường huyết. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gặp: viêm tụy, viêm phổi mô kẽ, kéo dài QTc, độc gan nặng.
Tương tác thuốc của thuốc Lucicer
Tránh phối hợp với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A (rifampin, phenytoin).
Tránh dùng cùng ức chế mạnh CYP3A (ketoconazole, ritonavir); nếu bắt buộc, giảm khoảng 1/3 liều thuốc Lucicer.
Thuốc Lucicer có thể làm tăng nồng độ các thuốc nền CYP3A và CYP2C9 (midazolam, warfarin).
Không dùng cùng nước bưởi.
Sử dụng thuốc Lucicer cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc Lucicer có thể gây hại cho thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc. Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc Lucicer.
Theo dõi và xử trí độc tính khi dùng thuốc Lucicer (Playbook)
Xét nghiệm: Công thức máu, men gan, đường huyết, amylase/lipase, ECG định kỳ.
Tiêu chí ngừng/giảm liều:
Tiêu chảy, nôn nặng: tạm ngừng, giảm 150 mg khi hồi phục.
Tăng men gan >5×ULN hoặc bilirubin >2×ULN: ngừng tạm thời, giảm liều khi hồi phục.
QTc >500 ms: tạm ngừng, giảm liều khi ổn định.
Viêm phổi mô kẽ nghi ngờ: ngừng vĩnh viễn thuốc Lucicer.
Nghiên cứu lâm sàng then chốt của thuốc Lucicer
ASCEND-4: Thuốc Lucicer kéo dài PFS trung vị 16,6 tháng so với 8,1 tháng ở nhóm hóa trị.
ASCEND-5: Thuốc Lucicer cải thiện PFS ở bệnh nhân đã điều trị crizotinib trước đó.
ASCEND-8: Liều 450 mg cùng thức ăn đạt hiệu quả tương đương 750 mg lúc đói, với độc tính tiêu hóa giảm rõ rệt.
So sánh và vị trí trong điều trị của thuốc Lucicer
Thuốc Lucicer (ceritinib) có hiệu quả tốt nhưng ít được ưu tiên hơn alectinib hoặc lorlatinib do độc tính tiêu hóa và khả năng kiểm soát di căn não hạn chế. Tuy nhiên, Lucicer vẫn là lựa chọn hữu ích trong điều trị thay thế hoặc tiếp nối sau các ALK-TKI khác.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Lucicer
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm. Uống thuốc Lucicer cùng thức ăn và vào cùng giờ mỗi ngày. Không nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Thông tin sản phẩm thuốc Lucicer
Tên thương mại: Thuốc Lucicer 150 mg (Ceritinib).
Quy cách: Hộp viên nang 150 mg.
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ).
Đặc điểm nổi bật: Dạng bào chế ổn định, đạt sinh khả dụng tương đương biệt dược gốc (Zykadia®).
Thuốc Lucicer Ceritinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucicer: Tư vấn 0778718459
Tài liệu tham khảo: Ceritinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
