
Thuốc Lucidabra Dabrafenib 75 mg giá bao nhiêu
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) 75 mg – Dabrafenib (INN)
Nhóm thuốc: Ức chế kinase BRAF (BRAF inhibitor) Tên hoạt chất quốc tế (INN): Dabrafenib mesylate Mã ATC: L01EC02 Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ) Biệt dược gốc: Tafinlar® (Novartis Pharmaceuticals) Năm được FDA phê duyệt: 2013 Mã NDC FDA: 0078-0686 (viên 75 mg)
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) là thuốc gì?
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) chứa hoạt chất dabrafenib mesylate, một chất ức chế chọn lọc BRAF kinase đột biến V600E hoặc V600K. Đây là thuốc nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị:
U hắc tố ác tính (melanoma) không thể phẫu thuật hoặc di căn mang đột biến BRAF V600E/K
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa hoặc di căn có đột biến BRAF V600E
Ung thư tuyến giáp biệt hoá hoặc anaplastic thyroid carcinoma mang đột biến BRAF V600E
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) thường được dùng đơn trị hoặc phối hợp với trametinib (ức chế MEK) để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Dabrafenib ức chế chọn lọc hoạt tính kinase BRAF đột biến (V600E, V600K, V600D), ngăn cản quá trình phosphoryl hoá MEK và ERK trong đường truyền tín hiệu MAPK/ERK.
Điều này làm ngừng hoạt hoá các gen tăng sinh và giúp cảm ứng chết tế bào ung thư.
Theo DrugBank, dabrafenib có hệ số ức chế (IC50) khoảng 0,65 nM trên BRAF V600E và không đáng kể trên BRAF hoang dại, cho thấy tính chọn lọc cao và giảm độc tính ngoài đích.
Dược động học của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Hấp thu:
Sinh khả dụng tuyệt đối ~95%.
Tmax khoảng 2 giờ sau uống khi nhịn đói.
Dùng cùng thức ăn giảm Cmax khoảng 31% và AUC khoảng 16%, nên uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Phân bố:
Gắn protein huyết tương ~99,7%.
Thể tích phân bố (Vd) ≈ 70 L.
Chuyển hoá:
Chủ yếu qua CYP2C8 và CYP3A4, tạo chất chuyển hoá hydroxy-dabrafenib và desmethyl-dabrafenib (có hoạt tính dược lực yếu hơn chất mẹ).
Dabrafenib tự cảm ứng CYP3A4 sau ≥ 15 ngày sử dụng.
Thải trừ:
Bài xuất chủ yếu qua phân (71%) và nước tiểu (23%).
Thời gian bán thải trung bình ~8 giờ.
Đối tượng đặc biệt:
Không cần chỉnh liều ở suy thận nhẹ – vừa.
Ở suy gan trung bình – nặng, cần giám sát sát vì AUC tăng ~67%.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Liều chuẩn:
150 mg uống 2 lần/ngày (mỗi 12 giờ), uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Nếu phối hợp trametinib: giữ nguyên liều dabrafenib và thêm trametinib 2 mg uống 1 lần/ngày.
Giảm liều:
Mức 1: 100 mg 2 lần/ngày
Mức 2: 75 mg 2 lần/ngày
Mức 3: 50 mg 2 lần/ngày
Ngừng vĩnh viễn nếu không dung nạp liều 50 mg 2 lần/ngày.
Quên liều: Nếu còn ≥ 6 giờ trước liều kế tiếp, uống ngay; nếu < 6 giờ, bỏ qua.
Chống chỉ định của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Quá mẫn với dabrafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lucidabra (Dabrafenib).
Không dùng cho bệnh nhân không mang đột biến BRAF V600E/K.
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn tim mạch, gan, hoặc đang dùng thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A4.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Sốt và hội chứng phản ứng sốt: Gặp ở ~30–35% bệnh nhân; nếu ≥ 38,5 °C và kéo dài > 48 giờ, tạm ngừng thuốc và điều trị hạ sốt.
Ung thư da thứ phát: Xuất hiện ở ~10% bệnh nhân; cần khám da định kỳ mỗi 2 tháng.
Rối loạn tim mạch: Có thể gây giảm phân suất tống máu, đặc biệt khi phối hợp trametinib.
Tăng men gan: AST/ALT tăng ≥ 5×ULN ở ~6% bệnh nhân; ngừng tạm và giảm liều khi xảy ra.
Mang thai và cho con bú: Có thể gây hại cho thai và giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết.
Tác dụng phụ của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Thường gặp (> 10%)
Sốt, phát ban, đau khớp, mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, ho, phù ngoại vi.
Ít gặp (1–10%)
Tăng men gan, viêm da, ngứa, tiêu chảy, tăng đường huyết.
Hiếm (< 1%)
Viêm mô tế bào, sốc phản vệ, bệnh phổi mô kẽ.
Xử trí: Giảm liều hoặc ngừng thuốc khi ADR độ ≥3; ngừng vĩnh viễn nếu ADR độ 4 hoặc tái phát độ 3 sau giảm liều.
Tương tác thuốc của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Chất ức chế mạnh CYP2C8/CYP3A4 (ketoconazole, ritonavir): tăng nồng độ dabrafenib → tăng ADR.
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4/CYP2C8 (rifampin, phenytoin): giảm nồng độ → giảm hiệu quả.
Dabrafenib tăng chuyển hoá thuốc nền CYP3A4/CYP2C9 (warfarin, midazolam).
Phối hợp trametinib: an toàn, không tăng đáng kể nồng độ dabrafenib.
Theo dõi và xử trí độc tính khi dùng thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Khám da mỗi 2 tháng.
Theo dõi nhiệt độ hằng ngày trong 3 tuần đầu.
Men gan mỗi 4 tuần trong 2 tháng đầu.
Siêu âm tim trước và sau 3 tháng nếu phối trametinib.
Giảm liều/Ngừng khi ADR độ ≥3 hoặc nhiệt độ > 40 °C.
Nghiên cứu lâm sàng then chốt về thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
BREAK-3 (NEJM 2012):
N = 250 bệnh nhân melanoma BRAF V600E.
PFS 5,1 tháng với dabrafenib vs 2,7 tháng với dacarbazine.
ORR 52%, OS 12 tháng ~70%.
COMBI-d & COMBI-v (Lancet 2015):
Phối hợp dabrafenib + trametinib → PFS 11 tháng vs 8 tháng.
OS 25 tháng vs 18 tháng.
Giảm tỷ lệ ung thư da thứ phát (2% vs 9%).
BRF113928 (JCO 2017):
ORR 64%, mPFS 10,2 tháng, mOS 17,3 tháng.
Độc tính phối hợp chấp nhận được.
So sánh và vị trí trong điều trị của thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Theo NCCN 2025, phác đồ dabrafenib + trametinib là tiêu chuẩn cho melanoma và NSCLC BRAF V600E.
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) giữ vai trò trụ cột trong liệu pháp nhắm trúng đích nhóm BRAF/MEK, với hiệu quả cao, hồ sơ an toàn chấp nhận được và ưu thế dùng đường uống.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Bảo quản ở 20–25 °C, tránh ẩm và ánh sáng.
Uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
Không nghiền hoặc mở viên.
Giữ xa tầm tay trẻ em.
Thông tin sản phẩm thuốc Lucidabra (Dabrafenib)
Tên thương mại: Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) 75 mg
Quy cách: Hộp 60 hoặc 120 viên nang 75 mg
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Bản chất: Thuốc generic tương đương biệt dược gốc Tafinlar® (Novartis Pharmaceuticals)
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) 75 mg giá bao nhiêu?
Giá thuốc Lucidabra: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucidabra (Dabrafenib) 75 mg mua ở đâu?
Hà Nội: 83 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tài liệu tham khảo
FDA Prescribing Information – Tafinlar (Dabrafenib).
EMA SmPC – Dabrafenib.
DrugBank Online – Dabrafenib (DB08912).
Medscape Reference – Dabrafenib Monograph.
NCCN Guidelines: Melanoma, NSCLC (2025).
NEJM, Lancet Oncology, JCO – BREAK-3, COMBI-d, COMBI-v, BRF113928 trials.
