
Thuốc Lucilazer (Lazertinib) 240 mg giá bao nhiêu
Lazertinib
Thuốc Lucilazer (Lazertinib) 240 mg – Lazertinib mesylate
Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase nhắm trúng đích EGFR (EGFR-TKI thế hệ 3)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Lazertinib mesylate
Mã ATC: L01EB06
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Lazcluze® / Leclaza®
Năm phê duyệt: 2024 (FDA – phối hợp amivantamab), 2021 (Hàn Quốc – đơn trị liệu)
Thuốc Lucilazer (Lazertinib) là thuốc gì?
Thuốc Lucilazer (Lazertinib) chứa hoạt chất lazertinib mesylate, là một EGFR-TKI thế hệ thứ ba được phát triển để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa hoặc di căn có đột biến EGFR (Exon 19 deletion, Exon 21 L858R, hoặc T790M).
Thuốc Lucilazer có khả năng ức chế mạnh EGFR đột biến nhưng hầu như không tác động đến EGFR hoang dại, giúp giảm tác dụng phụ da và tiêu hoá so với thế hệ trước.
Thuốc có khả năng thấm tốt vào hệ thần kinh trung ương, hỗ trợ điều trị bệnh nhân có di căn não.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Lazertinib gắn chọn lọc vào vị trí ATP-binding của EGFR mang đột biến T790M, Exon 19 del hoặc L858R, ngăn cản phosphoryl hoá MEK và ERK, làm gián đoạn chuỗi tín hiệu MAPK/ERK điều khiển tăng sinh tế bào ung thư.
Thuốc còn được thiết kế để vượt qua hàng rào máu-não (BBB), nên có hiệu quả cao trên các ổ di căn não hoặc màng não.
Khác với gefitinib, erlotinib hoặc afatinib, Lazertinib vẫn duy trì hoạt tính khi xuất hiện đột biến T790M – nguyên nhân kháng thuốc của các TKI thế hệ 1–2.
Dược động học của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Hấp thu:
Sau uống, Lazertinib hấp thu nhanh, Cmax đạt sau 1,5 – 2 giờ; sinh khả dụng đường uống cao. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố:
Gắn protein huyết tương > 99%; thể tích phân bố lớn (~ 4,6 L/kg). Thuốc có khả năng qua hàng rào máu-não.
Chuyển hoá:
Chủ yếu qua CYP3A4 và UGT1A4 thành các chất chuyển hoá không còn hoạt tính; Lazertinib không gây cảm ứng mạnh CYP nên nguy cơ tương tác thấp.
Thải trừ:
Thải trừ chủ yếu qua phân (≈ 80%) và nước tiểu (≈ 15%). Thời gian bán thải trung bình ~ 40 giờ → dùng 1 lần/ngày.
Đối tượng đặc biệt:
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ-vừa; chưa có dữ liệu cho suy gan nặng.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Liều chuẩn: 240 mg uống 1 lần/ngày.
Có thể dùng đơn trị liệu (bệnh nhân EGFR T790M sau thất bại TKI thế hệ 1–2) hoặc phối hợp với amivantamab (điều trị tuyến 1 cho EGFR ex19del/L858R).
Uống nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc tán nhỏ.
Quên liều: uống bù ngay khi nhớ nếu còn > 12 giờ trước liều kế tiếp; nếu < 12 giờ, bỏ qua liều đó.
Điều chỉnh liều: khi gặp độc tính độ ≥ 3 theo CTCAE: giảm còn 160 mg/ngày → 120 mg/ngày → ngừng vĩnh viễn nếu không dung nạp.
Chống chỉ định của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Quá mẫn với lazertinib hoặc thành phần thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân không có đột biến EGFR hoặc có đột biến C797S kháng EGFR-TKI.
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan tiến triển, rối loạn nhịp tim, hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng CYP3A4.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Suy tim và rối loạn nhịp: theo dõi ECG định kỳ; giảm liều hoặc ngừng khi QTc > 500 ms.
Viêm phổi mô kẽ (ILD): ngừng vĩnh viễn nếu nghi ngờ ILD do thuốc.
Tăng men gan: theo dõi AST/ALT 4 tuần/lần trong 3 tháng đầu.
Thuyên tắc tĩnh mạch (VTE): nguy cơ tăng khi phối hợp amivantamab; theo dõi lâm sàng.
Mang thai – cho con bú: chống chỉ định; khuyên tránh thai hiệu quả trong khi dùng và ≥ 3 tháng sau ngừng thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Rất thường gặp (> 10%)
Phát ban, khô da, viêm quanh móng, tiêu chảy nhẹ, mệt mỏi, giảm cảm giác ngon miệng.
Ít gặp (1–10%)
Tăng men gan, phù, đau đầu, tăng đường huyết, viêm phổi mô kẽ, kéo dài QTc.
Hiếm (< 1%)
Suy tim sung huyết, phản vệ, độc thần kinh ngoại biên.
Xử trí: Giảm liều, tạm ngừng hoặc ngừng hẳn theo hướng dẫn FDA và CTCAE.
Tương tác thuốc của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
CYP3A4 ức chế mạnh (ketoconazole, ritonavir, clarithromycin) → tăng phơi nhiễm → giảm liều hoặc tránh.
CYP3A4 cảm ứng mạnh (rifampin, carbamazepin, phenytoin) → giảm nồng độ → tránh phối hợp.
Không khuyến khích dùng đồng thời thuốc kéo dài QTc.
Tránh dùng thảo dược St John’s Wort.
Theo dõi và xử trí độc tính khi dùng thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Xét nghiệm máu, men gan, ECG trước điều trị và mỗi 4 tuần.
CT ngực/ não mỗi 2–3 tháng để đánh giá đáp ứng.
Ngưỡng xử trí: tạm ngừng nếu QTc > 500 ms, ALT/AST > 5×ULN, hoặc ILD độ ≥ 2.
Giảm liều: 240 → 160 → 120 mg tuỳ độc tính.
Ngừng vĩnh viễn: nếu ILD hoặc phản ứng độ 4.
Nghiên cứu lâm sàng then chốt về thuốc Lucilazer (Lazertinib)
LASER301 (pha III):
So sánh lazertinib với gefitinib tuyến 1 ở NSCLC EGFR đột biến: PFS 20,6 tháng vs 9,7 tháng (HR 0,45).
MARIPOSA (pha III, 2024):
Phối hợp amivantamab + lazertinib so với osimertinib → PFS trung vị 23,7 tháng vs 16,6 tháng (HR 0,70). Giảm nguy cơ tiến triển 30%.
LASER201 (pha I/II):
Ở bệnh nhân T790M sau EGFR-TKI trước: ORR ~ 73%, mPFS 12 tháng.
So sánh và vị trí trong điều trị của thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Lazertinib được xếp trong nhóm EGFR-TKI thế hệ 3, hiệu quả tương đương osimertinib nhưng có hồ sơ an toàn thuận lợi hơn về QTc và độc tính da.
Theo NCCN 2025 và ESMO 2024, phối hợp lazertinib + amivantamab là lựa chọn ưu tiên (tuyến 1 NSCLC EGFR mutant).
Thuốc Lucilazer mang lại lựa chọn mới không cần hóa trị, đặc biệt ở bệnh nhân có di căn não.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Bảo quản ở 20 – 25 °C, tránh ẩm.
Không nghiền hoặc nhai viên.
Duy trì dùng mỗi ngày cùng thời điểm.
Ngừng thuốc khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không dung nạp.
Thông tin sản phẩm thuốc Lucilazer (Lazertinib)
Tên thương mại: Thuốc Lucilazer (Lazertinib) 240 mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim 240 mg
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Phân nhóm: Thuốc điều trị đích EGFR-TKI thế hệ 3 – dạng uống
Tình trạng: Thuốc điều trị ung thư phổi đột biến EGFR được FDA chấp thuận (2024) và lưu hành tại Hàn Quốc (2021)
Thuốc Lucilazer (Lazertinib) giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucilazer (Lazertinib): Tư vấn: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucilazer Lazertinib mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Lazertinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
