
Thuốc Lucinera (Neratinib) 240 mg giá bao nhiêu
Thuốc Lucinera (Neratinib) 240 mg
Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase (pan-HER: EGFR/HER2/HER4)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Neratinib
ATC: L01EH04
Nhà sản xuất/Thương hiệu: Lucius Pharmaceutical (thuốc generic theo hoạt chất; hiệu quả/độ an toàn dựa trên dữ liệu neratinib)
Biệt dược gốc tham chiếu: Nerlynx®
Thuốc Lucinera (Neratinib) là thuốc gì?
Thuốc Lucinera (Neratinib) là thuốc ức chế tyrosine kinase không hồi phục, nhắm vào HER2 (ERBB2) và các thụ thể trong họ HER. Chỉ định chủ đạo dựa trên hoạt chất:
Điều trị bổ trợ mở rộng (extended adjuvant) cho ung thư vú giai đoạn sớm HER2 dương tính, đặc biệt HR-dương tính, sau khi đã hoàn tất phác đồ trastuzumab trước đó (tiêu chuẩn trong 1 năm dùng thuốc).
Ung thư vú giai đoạn tiến xa/di căn HER2 dương tính: phối hợp neratinib + capecitabine ở bệnh nhân đã điều trị ≥2 phác đồ kháng HER2 trước đó.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucinera (Neratinib)
Neratinib gắn cộng hóa trị vào vị trí ATP của miền kinase HER2/EGFR/HER4, ức chế không hồi phục quá trình phosphoryl hóa và chặn các đường truyền tín hiệu tăng sinh (RAS/RAF/MEK/ERK; PI3K/AKT). Tính không hồi phục giúp duy trì ức chế tín hiệu kéo dài; song song đó, ức chế EGFR góp phần vào hiệu ứng tiêu chảy và ban da.
Dược động học của thuốc Lucinera (Neratinib)
Hấp thu
Uống kèm thức ăn giúp tăng hấp thu; khuyến cáo dùng cùng bữa ăn để ổn định phơi nhiễm.
Ảnh hưởng pH dạ dày: PPIs làm giảm đáng kể nồng độ; cần tránh. Antacid/H2-blocker phải giãn cách thời gian dùng.
Phân bố
Gắn protein huyết tương >99%; phân bố rộng trong mô.
Chuyển hóa
Chủ yếu qua CYP3A4 (tạo các chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn).
Là cơ chất của P-gp; đồng thời có thể ức chế/hoặc cảm ứng nhẹ một số men/vận chuyển, nên cần chú ý tương tác.
Thải trừ
Chủ yếu qua phân; thải trừ qua thận rất ít.
t½ khoảng 17 giờ (dao động tùy bữa ăn và cá thể).
Đối tượng đặc biệt
Chưa cần chỉnh liều ở suy thận nhẹ-vừa; thận trọng suy gan (đặc biệt Child-Pugh B/C) với theo dõi men gan sát hơn.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lucinera (Neratinib)
Liều chuẩn khuyến cáo (theo hoạt chất):
240 mg uống 1 lần/ngày, cùng thức ăn.
Thời gian: liệu trình bổ trợ mở rộng thường 1 năm (nếu dung nạp).
Phác đồ di căn: neratinib 240 mg QD + capecitabine theo chu kỳ (liều cape theo chỉ định ung bướu).
Chiến lược khởi liều/kiểm soát tiêu chảy (khuyến cáo thực hành):
Dự phòng loperamide trong 2 tháng đầu, sau đó dùng khi cần; hoặc chiến lược tăng liều bậc thang (dose-escalation) tuần 1–2 để giảm tiêu chảy sớm.
Uống đều đặn cùng bữa ăn, tránh quên liều; Nếu quên liều, bỏ qua liều đã quên, không uống bù.
Điều chỉnh liều theo độc tính (gợi ý):
Bậc giảm liều thường: 240 → 200 → 160 mg/ngày.
Tạm ngừng/giảm liều khi tiêu chảy độ ≥3, tăng men gan rõ, ban nặng; ngừng vĩnh viễn nếu độc tính nặng tái phát.
Chống chỉ định
Quá mẫn với neratinib hoặc bất kỳ tá dược nào.
Tránh dùng khi không thể kiểm soát tiêu chảy nặng dù đã tối ưu dự phòng/xử trí.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucinera (Neratinib)
Tiêu chảy (thường xảy ra sớm, 2–4 tuần đầu): là độc tính nổi bật; cần dự phòng bắt buộc bằng loperamide, theo dõi điện giải, bù nước.
Độc gan: tăng ALT/AST/bilirubin; theo dõi men gan trước điều trị, mỗi 4 tuần trong 2–3 tháng đầu rồi định kỳ.
Thai kỳ/cho con bú: nguy cơ gây hại cho thai; yêu cầu tránh thai hiệu quả trong điều trị và một thời gian sau ngừng thuốc; không cho con bú.
Ảnh hưởng dạ dày-ruột: tránh dùng đồng thời PPI; nếu cần H2-blocker/antacid, giãn cách theo khuyến cáo.
Tim mạch/da-niêm: theo dõi khi có tiền sử bệnh tim; lưu ý ban, hội chứng tay-chân khi phối capecitabine.
Tác dụng phụ của thuốc Lucinera (Neratinib)
Rất thường gặp: tiêu chảy, buồn nôn/nôn, đau bụng, loét/viêm miệng, mệt mỏi, phát ban, giảm cảm giác thèm ăn.
Thường gặp: tăng men gan, chuột rút, đau khớp, nhiễm khuẩn nhẹ đường tiểu/hô hấp, hạ kali/magnesi do tiêu chảy.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: mất nước nặng, suy thận trước thận do tiêu chảy, độc gan độ 3–4.
Xử trí nhanh (playbook):
Tiêu chảy độ ≥3: tạm ngừng, bù dịch/điện giải, loperamide ± diphenoxylate/atropine; khi hồi phục ≤độ 1, giảm 1 bậc liều.
Tăng men gan: tạm ngừng khi ALT/AST >5×ULN hoặc >3×ULN kèm bilirubin >2×ULN; cân nhắc giảm liều/ ngừng vĩnh viễn theo mức độ và tái phát.
Tương tác thuốc của thuốc Lucinera (Neratinib)
Chuyển hóa qua CYP3A4 → tránh chất ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin, ritonavir, itraconazole…) vì tăng phơi nhiễm; tránh chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, carbamazepin, phenytoin, St. John’s wort) vì giảm phơi nhiễm.
P-gp: thận trọng với thuốc ức chế/cảm ứng P-gp.
Tác nhân làm tăng pH dạ dày: tránh PPI; H2-blocker/antacid phải giãn cách.
Thực phẩm: tránh bưởi và nước ép bưởi.
Nghiên cứu lâm sàng then chốt của thuốc Lucinera (Neratinib)
ExteNET (bổ trợ mở rộng sau trastuzumab, chủ yếu HR+)
Cải thiện iDFS so với giả dược; lợi ích rõ nhất ở HR-dương tính dùng trong vòng 1 năm sau khi kết thúc trastuzumab.
NALA (di căn, đã qua ≥2 phác đồ kháng HER2): neratinib + capecitabine vs lapatinib + capecitabine
Cải thiện PFS và thời gian đến can thiệp TKTW; hồ sơ an toàn phù hợp, tiêu chảy là độc tính nổi bật nhưng kiểm soát được bằng dự phòng/xử trí.
Theo dõi & xử trí độc tính (Playbook thực hành)
Trước khi dùng: đánh giá tiêu chảy nền, men gan, điện giải; giáo dục bệnh nhân về dự phòng loperamide bắt buộc.
Trong 2 tháng đầu: gọi lại sớm sau 48–72 giờ để sàng lọc tiêu chảy; cân nặng, huyết áp, dấu mất nước.
Xét nghiệm: men gan mỗi 4 tuần trong 2–3 tháng đầu, sau đó 6–8 tuần/lần; điện giải nếu tiêu chảy.
Thuật toán giảm liều: 240 → 200 → 160 mg; ngừng vĩnh viễn khi tái phát độc tính nặng hoặc không dung nạp 160 mg.
So sánh và vị trí trong điều trị
Ở bổ trợ mở rộng sau trastuzumab, đặc biệt HR-dương tính, neratinib giúp giảm tái phát xâm lấn; cân nhắc ở bệnh nhân chấp nhận được nguy cơ tiêu chảy và đã được tư vấn/dự phòng kỹ.
Ở giai đoạn di căn, neratinib + capecitabine là một lựa chọn sau khi đã dùng trastuzumab/taxane, pertuzumab và T-DM1, nhất là khi cần kiểm soát TKTW.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.
Uống cùng bữa ăn, đúng giờ mỗi ngày.
Tránh PPI và nước bưởi; hướng dẫn bệnh nhân dự phòng tiêu chảy ngay từ liều đầu tiên.
Thông tin sản phẩm thuốc Lucinera (Neratinib)
Tên thương mại: Thuốc Lucinera (Neratinib) 240 mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim 40 mg; liều dùng tổng 240 mg/ngày (theo hoạt chất)
Quy cách: Hộp lọ nhiều viên (phụ thuộc nhà phân phối/lô sản xuất)
Ghi chú: Liều, xử trí độc tính và lợi ích lâm sàng dựa trên hoạt chất neratinib theo tài liệu chuẩn quốc tế
Thuốc Lucinera (Neratinib) giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucinera (Neratinib): Tư vấn: 0778718459
Thuốc Lucinera (Neratinib) mua ở đâu?
Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Neratinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
