Mua Thuốc AZ- Cung Cấp Các Thuốc Đặc Trị Chính Xác Hiệu Quả

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) 150 mg giá bao nhiêu

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) 150 mg – Nirogacestat

Nhóm thuốc: Ức chế γ-secretase (gamma-secretase inhibitor) – điều biến trục Notch
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Nirogacestat
Mã ATC: L01XX (thuốc chống ung thư và điều hòa tăng sinh khác)
Nhà sản xuất (phiên bản Lucius): Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc/chuẩn tham chiếu: Ogsiveo®
Năm phê duyệt quốc tế: 2023 (chỉ định cho u xơ mạc – desmoid tumors – ở người lớn cần điều trị toàn thân)

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) là thuốc gì?

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) là thuốc ức chế γ-secretase đường uống dùng để điều trị u xơ mạc (desmoid tumors, còn gọi là aggressive fibromatosis)người lớn khi cần điều trị toàn thân (ví dụ: triệu chứng tiến triển, xâm lấn cấu trúc quan trọng, suy giảm chức năng hoặc thất bại/không phù hợp với các phương án khác).

U xơ mạc là khối u mô mềm có nguồn gốc tế bào xơ nguyên bào, thường mang đột biến CTNNB1 (β-catenin) hoặc liên quan hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP, đột biến APC). Khối u không di căn xa nhưng xâm lấn tại chỗ, tái phát dai dẳng, gây đau, hạn chế vận động và biến dạng. Chiến lược hiện đại thiên về theo dõi chủ động nếu ít triệu chứng; khi cần điều trị, lựa chọn gồm Nirogacestat, chất ức chế đa kinase (pazopanib, sorafenib), một số TKI khác, hóa trị liều thấp (MTX-vinblastine), liệu pháp nội tiết/NSAID (một số trường hợp), xạ trị chọn lọc, và hiếm khi phẫu thuật.

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) là thuốc đầu tiên trong nhóm γ-secretase có dữ liệu pha 3 khẳng định lợi ích kéo dài PFS, tăng tỷ lệ đáp ứng, giảm đau và cải thiện chất lượng sống ở u xơ mạc.

Cơ chế tác dụng của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

γ-secretase là phức hợp protease xuyên màng (bao gồm presenilin, nicastrin, APH-1, PEN-2) chịu trách nhiệm cắt trong màng nhiều protein, trong đó có thụ thể Notch. Khi bị cắt, Notch intracellular domain (NICD) giải phóng và đi vào nhân để điều hòa phiên mã các gen tăng sinh/sống còn.

  • Thuốc Luciniro (Nirogacestat) ức chế γ-secretasengăn cắt hoạt hóa Notchgiảm tín hiệu Notch trong tế bào u xơ mạc.

  • Ở u xơ mạc, bắt chéo Wnt/β-catenin – Notch góp phần duy trì hiện tượng tăng sinh mạn tính và xơ hóa mô đệm; ức chế γ-secretase làm hạ hoạt Notch, giảm tăng sinh nguyên bào sợitái cấu trúc môthu nhỏ khối u, giảm đau.

  • Ngoài Notch, γ-secretase còn cắt nhiều cơ chất khác (ERBB4, E-cadherin…). Đích tác dụng rộng giúp hiệu quả lâm sàng nhưng cũng giải thích một số tác dụng phụ đặc trưng (ví dụ rối loạn tuyến sinh dục/rụng tóc nhẹ, tiêu chảy, loét miệng) do ảnh hưởng trên mô bình thường.

Tóm tắt: Thuốc Luciniro (Nirogacestat) điều biến trục Notch trong bối cảnh Wnt/β-catenin hoạt hóa, đem lại hiệu quả chống tăng sinh ở u xơ mạc.

Dược động học của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

Hấp thu

  • Đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Tmax khoảng 1–4 giờ.

  • Dược động học tuyến tính trong khoảng liều điều trị.

Phân bố

  • Gắn protein huyết tương trung bình–cao; thể tích phân bố lớn → thâm nhập mô tốt (mô mềm, mô liên kết).

Chuyển hóa

  • Chủ yếu qua CYP3A4 (pha I), kèm các đường liên hợp (pha II).

  • Có tham gia của P-glycoprotein (P-gp) trong vận chuyển; nirogacestat là cơ chất của CYP3AP-gp.

Thải trừ

  • Bài xuất qua phân là chính, một phần qua nước tiểu.

  • t½ trung bình khoảng 2–3 giờuống 2 lần/ngày giúp duy trì nồng độ điều trị ổn định.

Đối tượng đặc biệt

  • Suy gan nhẹ–vừa: thường không cần điều chỉnh liều, nhưng theo dõi men gan.

  • Suy gan nặng: thận trọng do phơi nhiễm có thể tăng.

  • Suy thận nhẹ–vừa: ít ảnh hưởng lâm sàng; thận nặng: dữ liệu hạn chế → thận trọng.

  • Phụ nữ tiền mãn kinh: nguy cơ rối loạn chức năng buồng trứng/thiểu kinh/vô kinhđặc trưng nhóm γ-secretase, cần tư vấn kỹ (xem phần Cảnh báo).

Liều dùng và cách dùng Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

Liều khuyến cáo

  • 150 mg x 2 lần/ngày (mỗi 12 giờ), uống liên tục cho đến khi tiến triển bệnh hoặc độc tính không dung nạp.

Cách dùng

  • Uống nguyên viên với nước; có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Tránh bưởi/nước ép bưởi (ức chế CYP3A) và rượu quá mức.

  • Nếu khó nuốt, có thể xin hướng dẫn chuyên môn về phân tán viên (nếu nhãn tại quốc gia cho phép).

Quên liều

  • Uống ngay khi nhớ nếu còn ≥ 6–8 giờ trước liều kế tiếp; nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên; không gấp đôi liều.

Điều chỉnh liều khi độc tính

Mức giảm liều điển hình: 150 mg BID → 100 mg BID → 100 mg QD.

  • Tiêu chảy độ ≥ 3 / mất nước: ngừng tạm 24–48 giờ + điều trị triệu chứng → khởi lại ở mức liều thấp hơn.

  • Loét miệng/viêm miệng độ ≥ 3: ngừng tạm + chăm sóc niêm mạc → khởi lại liều giảm.

  • Tăng men gan độ ≥ 3: ngừng tạm; khởi lại khi về ≤ độ 1 ở mức liều thấp hơn.

  • Rối loạn điện giải (hạ phosphat/hạ magne) độ ≥ 3: bù sớm; điều chỉnh liều nếu tái diễn.

Chống chỉ định của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

  • Quá mẫn với nirogacestat hoặc bất kỳ tá dược nào.

  • Thai kỳ và cho con bú: chống chỉ định do nguy cơ trên phôi thai/sơ sinh.

  • Phối hợp bắt buộc với chất cảm ứng mạnh CYP3A (không thay thế được) vì làm giảm phơi nhiễmmất hiệu quả.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

  1. Rối loạn chức năng buồng trứng (OFI) / vô kinh

    • biến cố đặc trưng của ức chế γ-secretase/Notch trên mô sinh dục.

    • Biểu hiện: thiểu kinh/vô kinh, giảm AMH, suy buồng trứng tạm thời, hiếm khi dai dẳng.

    • Đối tượng: phụ nữ tiền mãn kinh; cần tư vấn sinh sản, cân nhắc trữ lạnh noãn/phôi nếu mong con sau này.

    • Theo dõi: chu kỳ kinh, AMH (nếu cần), triệu chứng bốc hỏa/khô âm đạo; hỗ trợ sản phụ khoa khi cần.

  2. Tiêu chảy – loét miệng/viêm miệng

    • Rất thường gặp; khởi phát sớm trong tuần 1–3.

    • Chiến lược: loperamid sớm, ORS, chia nhỏ bữa ăn; vệ sinh răng miệng, dung dịch súc không cồn; ngừng tạm/giảm liều nếu độ ≥ 3.

  3. Rối loạn điện giải – hạ phosphat/hạ magne

    • Có thể xảy ra; tầm soát phosphat, magne định kỳ; bổ sung khi cần.

  4. Độc tính gan

    • Tăng AST/ALT nhẹ–trung bình khá thường gặp; theo dõi men gan mỗi 2–4 tuần trong 2–3 tháng đầu, sau đó định kỳ.

  5. Độc tính da – tóc – móng

    • Ban nhẹ, khô da, rụng tóc mức độ nhẹ, thay đổi móng; điều trị triệu chứng (dưỡng ẩm, kẽm/biotin nếu cần).

  6. Tim mạch/QTc

    • Kéo dài QTc không phải biến cố chủ đạo nhưng thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc dùng thuốc kéo dài QT; cân nhắc ECG nền và theo dõi khi cần.

  7. Thai kỳ & tránh thai

    • Tránh thai hiệu quả trong suốt điều trị và một thời gian sau ngừng thuốc theo nhãn địa phương (thường ≥ 1–2 tháng).

    • Chống chỉ định cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

Tác dụng phụ của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

Rất thường gặp (>20%)

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn

  • Loét miệng/viêm miệng

  • Mệt mỏi, đau đầu, chán ăn, sụt cân nhẹ

  • Ban/khô da, rụng tóc nhẹ, thay đổi móng

  • Hạ phosphat, hạ magne

  • Tăng men gan (AST/ALT) mức độ nhẹ–trung bình

  • Rối loạn chức năng buồng trứng/thiểu kinh/vô kinh ở phụ nữ tiền mãn kinh

Thường gặp (10–20%)

  • Táo bón/xen kẽ tiêu chảy

  • Đau khớp/cơ, đau lưng

  • Nhiễm trùng hô hấp trên nhẹ

  • Tăng creatinine nhẹ (thường do thay đổi ống thận chức năng)

Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<5%)

  • Mất nước do tiêu chảy nặng

  • Tổn thương gan độ 3–4

  • Kéo dài QTc có ý nghĩa (rất hiếm)

  • OFI dai dẳng (một số ca có thể kéo dài sau ngừng thuốc)

Xử trí thực hành (định hướng)

Biến cố

Hành động

Tiêu chảy độ 1–2

Loperamid sớm, ORS, điều chỉnh chế độ ăn; xem men điện giải

Tiêu chảy độ ≥ 3

Ngừng tạm 24–48h + bù dịch/điện giải → giảm 1 bậc liều khi khởi lại

Viêm miệng/loét miệng

Súc miệng không cồn, gel bôi bảo vệ; độ ≥ 3: ngừng tạm/giảm liều

Hạ phosphat/magne

Bổ sung đường uống/tiêm tĩnh mạch theo mức độ; đánh giá nguyên nhân

Tăng AST/ALT ≥ độ 3

Ngừng tạm, theo dõi 1–2 lần/tuần; khởi lại liều thấp khi hồi phục

OFI (vô kinh/thiểu kinh)

Tư vấn sản phụ khoa; theo dõi AMH nếu cần; cân nhắc tạm ngừng khi triệu chứng nặng

 

Tương tác thuốc của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

  • CYP3A4

    • Cảm ứng mạnh (rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort): giảm nồng độ nirogacestat → tránh phối hợp.

    • Ức chế mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir): tăng phơi nhiễmthận trọng, cân nhắc giảm liều/giám sát độc tính (tiêu chảy, viêm miệng, điện giải, men gan).

  • P-gp

    • Nirogacestat là cơ chất P-gp; các ức chế P-gp mạnh có thể tăng nồng độ, cảm ứng P-gp có thể giảm nồng độ.

  • Thuốc kéo dài QT

    • Dù nguy cơ không cao, hạn chế phối hợp với quinolon/macrolid/thuốc chống loạn nhịp kéo dài QT hoặc theo dõi ECG.

  • Thuốc kháng acid/ức chế bơm proton: ảnh hưởng hấp thu không đáng kể về mặt lâm sàng (không yêu cầu giãn cách cố định).

  • Thuốc tránh thai nội tiết: cân nhắc biện pháp rào cản bổ sung do tương tác CYP/P-gp tiềm tàng.

Nghiên cứu lâm sàng của Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

DeFi – Pha 3 (u xơ mạc người lớn cần điều trị toàn thân)

  • Thiết kế: ngẫu nhiên, mù đôi, Nirogacestat vs giả dược; tiêu chí chính PFS.

  • Kết quả hiệu quả:

    • PFS cải thiện mạnh (HR ~0,3; nguy cơ tiến triển/tử vong giảm khoảng 70%).

    • Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) ~40% (bao gồm CR một tỷ lệ nhỏ) so với ~8–10% ở nhóm chứng.

    • Giảm đau theo thang điểm chuyên biệt, cải thiện chất lượng sốnggiảm kích thước khối u duy trì theo thời gian.

    • Thời gian đến đáp ứng trung vị ~5–6 tháng; nhiều ca đáp ứng sâu dần.

  • An toàn:

    • Tiêu chảy, viêm/loét miệng, mệt mỏi, buồn nôn, OFI ở phụ nữ tiền mãn kinh là các biến cố chủ đạo.

    • Tỷ lệ ngừng thuốc do ADR thấp–vừa; giảm liều/tạm ngừng giúp tiếp tục điều trị lâu dài.

Tổng quan các nghiên cứu pha II/đoàn hệ

  • Tỷ lệ thu nhỏ khối ugiảm triệu chứng nhất quán; lợi ích cả ở tổn thương nội tạng/xương chậu khó xử trí.

  • Tính bền vững của đáp ứng cao; nhiều bệnh nhân duy trì kiểm soát bệnh > 1–2 năm.

Ý nghĩa thực hành: DeFi đã thay đổi chuẩn chăm sóc, đặt Thuốc Luciniro (Nirogacestat) ở vị trí lựa chọn ưu tiên khi cần điều trị toàn thân cho u xơ mạc có triệu chứng/tiến triển.

Thực hành lâm sàng (Practical Playbook) với Thuốc Luciniro (Nirogacestat)

Trước điều trị

  • Xác định chỉ định điều trị: bệnh tiến triển có triệu chứng, ảnh hưởng chức năng/cấu trúc, hoặc thất bại với phương án trước.

  • Đánh giá nền: CN gan-thận, phosphat/magne, men gan, ECG (nếu có nguy cơ QTc), tình trạng sinh sản.

  • Tư vấn sản phụ khoa cho phụ nữ tiền mãn kinh: nguy cơ OFI/vô kinh tạm thời, kế hoạch bảo tồn sinh sản (trữ noãn/phôi) trước điều trị nếu mong con.

Trong điều trị

  • Liều 150 mg BID liên tục.

  • Theo dõi:

    • Lâm sàng (đau, hạn chế vận động, tiêu hóa, loét miệng) 2–4 tuần/lần giai đoạn đầu.

    • Xét nghiệm: phosphat/magne, men gan, CN thận mỗi 2–4 tuần trong 2–3 tháng đầu, sau đó mỗi 1–3 tháng.

    • Hình ảnh: MRI/CT vùng bệnh mỗi 12–16 tuần để đánh giá đáp ứng; cân nhắc khoảng cách dài hơn khi ổn định.

  • Hỗ trợ:

    • Tiêu chảy: loperamid sớm, khẩu phần ít chất xơ không hòa tan giai đoạn cấp, bù nước-điện giải.

    • Viêm miệng: súc miệng không cồn, gel bảo vệ niêm mạc; tránh thức ăn cay/nóng/chua.

    • Da-tóc-móng: dưỡng ẩm, chống nắng, chăm sóc móng tay chân; tư vấn thẩm mỹ nếu cần.

    • OFI: theo dõi chu kỳ; hỗ trợ nội tiết nếu có chỉ định chuyên khoa.

Khi gặp biến cố

  • Độ ≥ 3 (tiêu chảy, viêm miệng, tăng men gan, rối loạn điện giải): ngừng tạm 24–72h, điều trị hỗ trợ → khởi lại ở mức liều thấp hơn.

  • OFI nặng dai dẳng: hội chẩn phụ khoa-nội tiết, cân nhắc ngừng nếu ảnh hưởng đáng kể chất lượng sống và không thể xử trí nội khoa.

Ngừng thuốc

  • Tiến triển bệnh theo RECIST/đánh giá đa chuyên khoa hoặc độc tính không hồi phục.

  • Sau ngừng: tiếp tục theo dõi lâm sàng/hình ảnh, cân nhắc chuyển TKI/đa kinase, hóa trị liều thấp, hoặc liệu pháp khác tùy bối cảnh.

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) 150 mg giá bao nhiêu

Giá Thuốc Luciniro (Nirogacestat) 150 mg: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Luciniro (Nirogacestat) mua ở đâu?

Hà Nội: 83 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Tài liệu tham khảo: Nirogacestat: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online