Mua Thuốc AZ- Cung Cấp Các Thuốc Đặc Trị Chính Xác Hiệu Quả

Thuốc Luciosim (Osimertinib) 80mg giá bao nhiêu

Thuốc Luciosim (Osimertinib) 80 mg – Osimertinib mesylate

Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase nhắm trúng đích EGFR (EGFR-TKI thế hệ 3)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Osimertinib mesylate
Mã ATC: L01EB10
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Tagrisso® (AstraZeneca)
Năm phê duyệt: 2015 (FDA), mở rộng chỉ định 2020–2024

Thuốc Luciosim (Osimertinib) là thuốc gì?

Thuốc Luciosim (Osimertinib) là thuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba, nhắm trúng đích EGFR có đột biến nhạy cảm (Exon 19 deletion, Exon 21 L858R) và đột biến kháng T790M. Thuốc được chỉ định trong:

  • Điều trị bước một (first-line) ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa hoặc di căn mang đột biến EGFR.

  • Điều trị sau thất bại EGFR-TKI trước đó, khi phát hiện đột biến T790M.

  • Điều trị bổ trợ (adjuvant) sau phẫu thuật triệt để NSCLC giai đoạn sớm có đột biến EGFR.

  • Điều trị củng cố (consolidation) sau hóa xạ trị đồng thời ở giai đoạn III không phẫu thuật được, mang đột biến EGFR.

Thuốc Luciosim có khả năng xuyên qua hàng rào máu–não, giúp kiểm soát tốt di căn não và màng não – một ưu thế nổi bật so với các EGFR-TKI thế hệ trước.

Cơ chế tác dụng của thuốc Luciosim (Osimertinib)

Osimertinib là chất ức chế chọn lọc và không hồi phục của thụ thể EGFR mang đột biến.
Nó gắn cộng hóa trị vào vị trí cysteine-797 của miền kinase, ức chế quá trình phosphoryl hóa và chặn đường truyền tín hiệu MAPK/ERK – ức chế tăng sinh tế bào ung thư.
Osimertinib đồng thời ức chế các dạng đột biến EGFR T790M, Exon 19 delL858R, nhưng ít ảnh hưởng đến EGFR hoang dại → giảm độc tính trên mô lành.
Nhờ khả năng thấm vào hệ thần kinh trung ương, thuốc kiểm soát tốt di căn não – điểm mạnh vượt trội so với erlotinib hoặc gefitinib.

Dược động học của thuốc Luciosim (Osimertinib)

Hấp thu:

  • Hấp thu nhanh qua đường uống, Cmax đạt sau 6 giờ.

  • Sinh khả dụng cao; thức ăn không ảnh hưởng đáng kể.

Phân bố:

  • Gắn protein huyết tương >95%.

  • Thể tích phân bố lớn (Vd ~918–986 L).

  • Khả năng thấm CNS cao, nồng độ trong dịch não tủy đạt mức điều trị.

Chuyển hóa:

  • Chủ yếu qua CYP3A4/5, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính (AZ5104 và AZ7550).

  • Là chất cảm ứng nhẹ CYP3A4.

Thải trừ:

  • Bài xuất chủ yếu qua phân (~68%) và nước tiểu (~14%).

  • Thời gian bán thải trung bình ~44 giờ → chỉ cần dùng 1 lần/ngày.

Đối tượng đặc biệt:

  • Không cần chỉnh liều ở suy thận nhẹ–vừa hoặc suy gan nhẹ.

  • Thận trọng khi dùng cho suy gan trung bình–nặng.

Liều dùng và cách dùng thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Liều chuẩn: 80 mg uống 1 lần/ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Thời gian điều trị: dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được.

  • Bổ trợ sau phẫu thuật: duy trì 3 năm hoặc đến khi tái phát.

  • Giai đoạn III sau hóa xạ trị (LAURA): dùng liên tục cho đến khi tiến triển.

  • Điều trị bước 1 hoặc T790M: dùng đơn trị hoặc kết hợp với platinum + pemetrexed theo phác đồ FLAURA2.

Quên liều: uống ngay khi nhớ nếu còn ≥12 giờ trước liều kế tiếp; nếu <12 giờ, bỏ qua liều quên.
Giảm liều: 80 mg → 40 mg/ngày nếu gặp độc tính độ ≥3, sau khi hồi phục ≤ độ 1.

Chống chỉ định của thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Quá mẫn với osimertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Không chỉ định cho bệnh nhân không có đột biến EGFR nhạy cảm hoặc không phù hợp chỉ định.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Viêm phổi mô kẽ (ILD): có thể gây tử vong; ngừng ngay nếu nghi ngờ ILD.

  • Kéo dài QTc: cần theo dõi ECG, điện giải định kỳ; tránh phối hợp thuốc kéo dài QT.

  • Suy tim: theo dõi chức năng thất trái (EF) trước và trong điều trị nếu có yếu tố nguy cơ tim mạch.

  • Độc tính trên mắt: viêm giác mạc, nhìn mờ; cần khám chuyên khoa nếu có triệu chứng.

  • Mang thai – cho con bú: gây độc cho thai, chống chỉ định trong thai kỳ; ngừng cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.

Tác dụng phụ của thuốc Luciosim (Osimertinib)

Rất thường gặp:
Phát ban, khô da, ngứa, tiêu chảy, mệt mỏi, viêm miệng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Thường gặp:
Tăng men gan, buồn nôn, viêm phổi mô kẽ nhẹ, phù, đau khớp.

Ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Viêm phổi mô kẽ độ 3–4, QTc > 500 ms, suy tim, viêm giác mạc nặng.

Xử trí:

  • Tạm ngừng thuốc nếu gặp độc tính độ ≥3, ILD, QTc kéo dài >500 ms hoặc tăng >60 ms so với nền.

  • Khởi lại với liều thấp hơn sau khi hồi phục ≤ độ 1.

  • Ngừng vĩnh viễn nếu ILD hoặc suy tim tái phát.

Tương tác thuốc của thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (rifampin, phenytoin, carbamazepin, St. John’s Wort): giảm nồng độ thuốc → tránh dùng.

  • Chất ức chế mạnh CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin): tăng nồng độ thuốc → thận trọng theo dõi ADR.

  • Thuốc kéo dài QTc: tránh phối hợp (amiodarone, sotalol, moxifloxacin).

  • Thảo dược/bưởi: không nên sử dụng đồng thời.

Theo dõi và xử trí độc tính (Playbook thực hành)

  • Trước điều trị: xác định tình trạng đột biến EGFR, đánh giá tim (ECG, EF), men gan, công thức máu.

  • Trong điều trị: kiểm tra ECG, men gan mỗi 4–8 tuần, đánh giá triệu chứng hô hấp để phát hiện ILD sớm.

  • Khi ILD nghi ngờ: ngừng thuốc ngay, điều trị hỗ trợ, không khởi lại nếu xác nhận ILD.

  • Khi QTc kéo dài: điều chỉnh điện giải, gián đoạn thuốc, giảm liều còn 40 mg/ngày sau hồi phục.

  • Khi độc tính khác độ ≥3: tạm ngừng, khởi lại sau hồi phục ≤ độ 1.

Nghiên cứu lâm sàng then chốt của thuốc Luciosim (Osimertinib)

FLAURA (tuyến đầu):

  • So sánh osimertinib với gefitinib/erlotinib ở bệnh nhân EGFRm.

  • Kết quả: OS trung vị 38,6 tháng vs 31,8 tháng; PFS 18,9 vs 10,2 tháng.

FLAURA2 (osimertinib + platinum/pemetrexed):

  • Cải thiện PFS rõ rệt so với đơn trị (25,5 vs 16,7 tháng); OS cải thiện có ý nghĩa.

ADAURA (bổ trợ sau phẫu thuật):

  • DFS trung vị chưa đạt so với 27,5 tháng ở giả dược; giảm nguy cơ tái phát hoặc tử vong 83%.

  • Giảm đáng kể tái phát di căn não.

LAURA (giai đoạn III sau hóa xạ trị):

  • PFS trung vị 39,1 tháng vs 5,6 tháng ở giả dược; giảm nguy cơ tiến triển 84%.

So sánh và vị trí trong điều trị của thuốc Luciosim (Osimertinib)

Osimertinib (Luciosim) là chuẩn điều trị toàn cầu cho NSCLC có đột biến EGFR, bao phủ cả tuyến đầu, bổ trợ sau phẫu thuật và củng cố sau hóa xạ trị.
Thuốc mang lại lợi ích sống còn (OS) vượt trội, hiệu quả kiểm soát não cao và dung nạp tốt hơn so với thế hệ 1–2.
Theo NCCN 2025, osimertinib là lựa chọn ưu tiên hạng 1 trong tất cả các bối cảnh điều trị bệnh nhân EGFRm.

Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ phòng 20–25°C, tránh ẩm và ánh sáng.

  • Uống nguyên viên, không nghiền hoặc bẻ.

  • Không dùng thuốc sau khi hết hạn in trên bao bì.

  • Duy trì đều đặn mỗi ngày cùng thời điểm.

Thông tin sản phẩm thuốc Luciosim (Osimertinib)

  • Tên thương mại: Thuốc Luciosim (Osimertinib) 80 mg

  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim 80 mg

  • Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)

  • Phân nhóm: EGFR-TKI thế hệ 3 – đường uống

  • Đóng gói: Hộp 30 viên

  • Sử dụng: Theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu

Thuốc Luciosim (Osimertinib) 80 mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Luciosim (Osimertinib) 80 mg: Tư vấn 0778718459

Thuốc Luciosim (Osimertinib) mua ở đâu?

Hà Nội: 83 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 181 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Osimertinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online