Mua Thuốc AZ- Cung Cấp Các Thuốc Đặc Trị Chính Xác Hiệu Quả

Thuốc Lucipac (Pacritinib) giá bao nhiêu

Thuốc Lucipac (Pacritinib) – Hoạt chất Pacritinib

Nhóm thuốc: Ức chế kinase (JAK2 / FLT3 inhibitor)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Pacritinib
Mã ATC: L01EJ03
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ) – giả định phiên bản generic
Biệt dược gốc: Vonjo® (CTI BioPharma)
Ngày phê duyệt: 02/2022 (Hoa Kỳ – cho bệnh nhân xơ tủy có tiểu cầu < 50 ×10⁹/L)

Giới thiệu tổng quan

Thuốc Lucipac (Pacritinib) là thuốc đường uống ức chế kinase được phát triển cho xơ tủy (myelofibrosis – MF), bao gồm xơ tủy nguyên phát hoặc thứ phát (sau PV/ET). Điểm khác biệt nổi bật của Lucipac là có chỉ định cho nhóm bệnh nhân có tiểu cầu rất thấp (< 50 ×10⁹/L)—một quần thể có tiên lượng xấu và lựa chọn điều trị hạn chế với các JAK inhibitor khác. Dữ liệu lâm sàng cho thấy pacritinib giúp giảm thể tích lách, cải thiện triệu chứng toàn thân và cho phép điều trị ở bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng với chiến lược theo dõi phù hợp.

Thuốc Lucipac (Pacritinib) là thuốc gì?

Pacritinib là ức chế chọn lọc JAK2 (bao gồm JAK2 hoang dại và đột biến V617F) và ức chế FLT3. Việc ức chế JAK2 làm giảm hoạt hóa trục JAK/STAT—cơ chế trung tâm trong sinh bệnh học MF—trong khi ức chế FLT3 được cho là có vai trò bổ trợ trong điều hòa sinh tủy và vi môi trường tủy.

Chỉ định chính (Hoa Kỳ):

  • Điều trị người lớn mắc xơ tủy (primary hoặc post-PV/ET) có tiểu cầu < 50 ×10⁹/L, nhằm giảm kích thước láchgiảm triệu chứng.

Vai trò lâm sàng:

  • Lựa chọn ưu tiên khi tiểu cầu rất thấp, hoặc khi bệnh nhân không thể dùng/không dung nạp với các JAK inhibitor khác.

Cơ chế tác dụng của thuốc Lucipac (Pacritinib)

  1. Ức chế JAK2:

    • Chặn truyền tín hiệu JAK/STAT → giảm tăng sinh dòng tủy, giảm phóng thích cytokine viêm → giảm láchgiảm triệu chứng B (sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân).

  2. Ức chế FLT3:

    • Tác động bổ trợ đến sinh tủy và vi môi trường, có thể góp phần tối ưu hóa kiểm soát bệnh.

  3. Lợi thế ở bệnh nhân giảm tiểu cầu:

    • Hồ sơ dược lực cho thấy ít ức chế tạo tiểu cầu hơn so với những JAK inhibitor ức chế JAK1/2 đồng thời—tạo “khoảng an toàn” hơn ở bệnh nhân tiểu cầu thấp.

Dược động học của thuốc Lucipac (Pacritinib)

  • Hấp thu: Dùng đường uống, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Phân bố: Phân bố mô rộng; hoạt tính tại tủy xương và lách.

  • Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan; cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan.

  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu (tỷ lệ cụ thể có thể khác nhau giữa nghiên cứu).

  • Thời gian bán thải: Cho phép dùng 2 lần/ngày trong các phác đồ lâm sàng.

  • Đối tượng đặc biệt: Suy gan trung bình–nặng cần thận trọng; suy thận nặng dữ liệu còn hạn chế.

Liều dùng và cách dùng thuốc Lucipac (Pacritinib)

Liều khuyến cáo

  • 200 mg x 2 lần/ngày ở bệnh nhân xơ tủy có tiểu cầu < 50 ×10⁹/L.

Cách dùng

  • Uống nguyên viên với nước, cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Dùng đều mỗi ngày; nếu quên liều và còn xa thời điểm liều kế tiếp, uống ngay khi nhớ; không gấp đôi liều.

Điều chỉnh liều

  • Độc tính huyết học (giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu) hoặc rối loạn chức năng gan: cân nhắc tạm ngừng, giảm liều hoặc ngừng vĩnh viễn tùy mức độ.

  • Chảy máu lâm sàng đáng kể hoặc tiểu cầu < 20 ×10⁹/L: ưu tiên ngừng thuốc, can thiệp huyết học phù hợp.

Thời gian điều trị

  • Duy trì cho đến khi tiến triển bệnh hoặc không dung nạp.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với pacritinib hoặc tá dược.

  • Suy gan nặng (ví dụ Child-Pugh C).

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú.

  • Chảy máu không kiểm soát hoặc nền tiểu cầu cực thấp theo đánh giá lâm sàng.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucipac (Pacritinib)

  1. Độc tính huyết học:

    • Giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu thường gặp—đặc biệt do nền bệnh đã giảm tiểu cầu.

    • Theo dõi CBC sát (mỗi 2–4 tuần giai đoạn đầu).

  2. Độc tính tiêu hóa:

    • Tiêu chảy là ADR nổi bật; cần loperamid sớm, bù dịch/điện giải.

  3. Độc tính gan/thận:

    • Có thể tăng AST/ALT, tăng bilirubin, suy gan; kiểm tra men gan định kỳ.

    • Suy thận nặng: dùng thận trọng, theo dõi chức năng thận.

  4. Biến cố tim mạch / QTc / chảy máu:

    • Ghi nhận biến cố tim mạch và kéo dài QTc trong một số nghiên cứu liều cao; cân nhắc ECG trước và định kỳ, hiệu chỉnh điện giải.

    • Nguy cơ chảy máu tăng khi tiểu cầu thấp—cần giám sát triệu chứng và dấu hiệu xuất huyết.

  5. Tương tác thuốc:

    • Tránh phối hợp với thuốc độc gan, thuốc giảm tiểu cầu mạnh hoặc thuốc có nguy cơ kéo dài QTc nếu có thể.

    • Xem xét tương tác qua CYP gan khi phối hợp đa trị liệu.

Tác dụng phụ của thuốc Lucipac (Pacritinib)

Rất thường gặp (>20%)

  • Tiêu chảy

  • Giảm tiểu cầu

  • Thiếu máu

  • Buồn nôn, mệt mỏi

Thường gặp (10–20%)

  • Tăng men gan (AST/ALT)

  • Đau bụng, khó tiêu

  • Phù ngoại biên

  • Nhiễm trùng hô hấp trên

Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<5%)

  • Chảy máu nặng

  • Kéo dài QTc, rối loạn nhịp

  • Suy gan, biến cố tim mạch nặng

Xử trí ADR thực hành

Biến cố

Hành động

Tiêu chảy độ ≥2

Loperamid, bù dịch; độ ≥3: tạm ngừng/giảm liều

Giảm tiểu cầu nặng hoặc xuất huyết

Ngừng/giảm liều, truyền tiểu cầu khi cần

AST/ALT > 5×ULN hoặc bilirubin > 2×ULN

Tạm ngừng; cân nhắc khởi lại với liều thấp

QTc > 500 ms hoặc tăng > 60 ms

Ngừng, hiệu chỉnh điện giải, đánh giá tim mạch

 

Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Lucipac (Pacritinib)

PERSIST-1 (Phase III)

  • Bệnh nhân MF; pacritinib 400 mg QD so với best available therapy (BAT) không gồm ruxolitinib.

  • Kết quả: giảm thể tích lách ≥ 35% cao hơn BAT. Nghiên cứu từng tạm dừng vì tín hiệu an toàn ở liều cao—sau đó chiến lược liều được điều chỉnh.

PERSIST-2 (Phase III)

  • Bệnh nhân MF tiểu cầu ≤ 100 ×10⁹/L; so sánh pacritinib 200 mg BID hoặc 400 mg QD với BAT (có thể gồm ruxolitinib).

  • Ở nhóm tiểu cầu < 50 ×10⁹/L, tỷ lệ SVR≥35% (giảm thể tích lách) cao ở nhánh pacritinib so với BAT, củng cố chỉ định cho quần thể giảm tiểu cầu nặng.

Dữ liệu thực tế (Real-world)

  • Nhiều loạt ca/đoàn hệ ghi nhận: đáp ứng lách và triệu chứng khả quan, đặc biệt ở bệnh nhân chưa từng dùng JAK inhibitor; an toàn chấp nhận được khi theo dõi sát CBC và chức năng gan.

Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)

Trước khi điều trị

  • Xác định thể bệnh (primary vs post-PV/ET), phân tầng nguy cơ (IPSS/DIPSS), đánh giá tiểu cầu, Hb, bạch cầu, men gan/thận, ECG.

  • Tư vấn nguy cơ: tiêu chảy, giảm tiểu cầu/chảy máu, biến cố gan.

Trong điều trị

  • CBC: mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu; ổn định rồi mỗi 1–3 tháng.

  • Men gan/bilirubin: mỗi 1–2 tháng.

  • ECG/điện giải: theo nguy cơ QTc.

  • Theo dõi triệu chứng tủythể tích lách định kỳ (lâm sàng/siêu âm/CT).

Khi gặp biến cố

  • Tiêu chảy độ ≥3: ngừng tạm, điều trị triệu chứng, khởi lại liều thấp.

  • Xuất huyết/tiểu cầu rất thấp: ngừng/giảm liều, can thiệp huyết học.

  • Độc tính gan nặng: tạm ngừng; chỉ khởi lại khi hồi phục phù hợp.

  • QTc kéo dài: ngừng, hiệu chỉnh điện giải, đánh giá nguyên nhân.

Ngừng điều trị

  • Tiến triển bệnh theo đánh giá lâm sàng/hình ảnh hoặc không dung nạp dù đã tối ưu hóa liều.

  • Cân nhắc chuyển hướng: JAK inhibitor khác, ghép tế bào gốc, chăm sóc hỗ trợ.

So sánh và vị trí trong điều trị

Thuốc

Đích tác động

Nổi bật

Hạn chế

Pacritinib (Lucipac)

JAK2, FLT3

Dùng được khi PLT < 50 ×10⁹/L, cải thiện lách/triệu chứng

Tiêu chảy, chảy máu, cần theo dõi QTc/gan

Ruxolitinib

JAK1/2

Cải thiện triệu chứng/OS, chuẩn mực lâu năm

Hạn chế khi tiểu cầu rất thấp

Fedratinib

JAK2

Hiệu quả ở MF kháng ruxolitinib

Nguy cơ Wernicke (thiếu B1), theo dõi chặt

Momelotinib

JAK1/2, ACVR1

Cải thiện thiếu máu, triệu chứng

Dữ liệu hạn chế ở tiểu cầu rất thấp

Kết luận: Ở quần thể tiểu cầu rất thấp (< 50 ×10⁹/L), Lucipac (Pacritinib) giữ vị trí ưu tiên, giúp thu hẹp “khoảng trống điều trị” mà các JAK inhibitor khác khó đáp ứng.

Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Lucipac (Pacritinib)

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

  • Uống nguyên viên; không nghiền/nhai nếu không có chỉ dẫn.

  • Báo bác sĩ ngay khi có chảy máu bất thường, tiêu chảy kéo dài, sốt, vàng da, đau ngực/khó thở.

  • Tránh phối hợp thuốc độc gan, giảm tiểu cầu, hoặc kéo dài QTc nếu không thật cần thiết.

Thông tin sản phẩm thuốc Lucipac (Pacritinib)

  • Tên thương mại: Thuốc Lucipac (Pacritinib)

  • Hoạt chất: Pacritinib

  • Dạng bào chế: Viên nang/viên nén uống (thường quy cách 200 mg)

  • Chỉ định: Xơ tủy (primary hoặc post-PV/ET) có PLT < 50 ×10⁹/L

  • Cách dùng: 200 mg x 2 lần/ngày; điều chỉnh theo dung nạp và độc tính

  • Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)

Thuốc Lucipac (Pacritinib) giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Lucipac (Pacritinib): Tư vấn: 0778718459

Thuốc Lucipac Pacritinib mua ở đâu?

Hà Nội: 81 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

HCM: 181 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Pacritinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online