
Thuốc Luciregor (Regorafenib) 40 mg giá bao nhiêu
Thuốc Luciregor (Regorafenib) 40 mg – Regorafenib monohydrate
Nhóm thuốc: Ức chế đa kinase (Multi-kinase inhibitor)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Regorafenib monohydrate
Mã ATC: L01EB21
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Stivarga® (Bayer HealthCare)
Năm phê duyệt: 2012 (FDA – ung thư đại–trực tràng di căn), mở rộng chỉ định 2013 (GIST) và 2017 (HCC)
Giới thiệu tổng quan
Thuốc Luciregor (Regorafenib) là một thuốc chống ung thư đường uống, thuộc nhóm ức chế đa kinase nhắm trúng đích, được thiết kế để ức chế các tín hiệu phân tử tham gia vào quá trình tăng sinh tế bào, hình thành mạch và di căn.
Regorafenib là một trong những thuốc tiên phong giúp mở rộng cơ hội điều trị cho bệnh nhân ung thư đại–trực tràng di căn (mCRC), u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) sau khi đã thất bại với các phác đồ chuẩn.
Là dẫn xuất cải tiến của sorafenib, thuốc Luciregor có khả năng ức chế rộng hơn, bền vững hơn và hiệu quả ở nhiều dòng tế bào kháng điều trị trước đó. Thuốc mang lại lợi ích sống còn có ý nghĩa thống kê và được khuyến cáo trong NCCN, ESMO và ASCO Guidelines cho các bệnh nhân kháng trị giai đoạn muộn.
Thuốc Luciregor (Regorafenib) là thuốc gì?
Thuốc Luciregor (Regorafenib) là thuốc ức chế kinase đường uống phổ rộng, tác động lên nhiều thụ thể và enzyme nội bào điều hòa tăng trưởng, tân sinh mạch và môi trường vi mô của khối u.
Chỉ định chính của thuốc Luciregor (Regorafenib):
Ung thư đại–trực tràng di căn (mCRC)
Dùng đơn trị cho bệnh nhân đã thất bại hoặc không dung nạp với liệu pháp fluoropyrimidine, oxaliplatin, irinotecan, liệu pháp kháng VEGF và kháng EGFR (nếu có đột biến RAS hoang dại).
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST)
Dùng đơn trị cho bệnh nhân kháng hoặc không dung nạp imatinib và sunitinib.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Dùng đơn trị ở bệnh nhân đã điều trị trước bằng sorafenib, có chức năng gan còn bù (Child–Pugh A).
Đối tượng nghiên cứu mở rộng:
Regorafenib đang được thử nghiệm trong một số chỉ định khác như sarcoma, carcinoma tuyến tụy, và phối hợp liệu pháp miễn dịch (anti–PD1/PDL1).
Cơ chế tác dụng của thuốc Luciregor (Regorafenib)
Regorafenib là một ức chế đa kinase đường uống có tác dụng ức chế cả kinase trong tế bào (intracellular kinases) và kinase trên màng (receptor kinases) liên quan đến tăng sinh tế bào, hình thành mạch và vi môi trường khối u.
Cụ thể, Regorafenib ức chế:
Tăng sinh khối u (oncogenic kinases): KIT, RET, RAF-1, BRAF, BRAFV600E.
Tân sinh mạch (angiogenic kinases): VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, TIE2.
Vi môi trường u (stromal kinases): PDGFR-β, FGFR1, CSF1R.
Thông qua việc ức chế đồng thời các đích này, Luciregor:
Giảm cung cấp máu cho khối u → ức chế tân sinh mạch.
Làm chậm tăng trưởng tế bào u qua ức chế trục RAF/MEK/ERK.
Ức chế tín hiệu của các tế bào mô đệm và đại thực bào trong vi môi trường → hạn chế di căn.
Điều này lý giải tại sao Regorafenib vẫn có hiệu quả ở những bệnh nhân đã thất bại với các thuốc nhắm đơn đích trước đó (như imatinib, sunitinib hoặc sorafenib).
Dược động học của thuốc Luciregor (Regorafenib)
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống trung bình ~69%.
Cmax đạt sau 3–4 giờ (Tmax).
Thức ăn ảnh hưởng hấp thu: dùng cùng bữa ăn ít chất béo giúp tăng phơi nhiễm, trong khi bữa ăn nhiều chất béo làm giảm ~50%.
→ Khuyến cáo: dùng sau bữa ăn nhẹ ít chất béo.
Phân bố
Gắn protein huyết tương cao (>99%).
Phân bố rộng, đặc biệt tại gan, thận, mô khối u.
Không có bằng chứng Regorafenib qua hàng rào máu–não ở mức điều trị.
Chuyển hóa
Chủ yếu qua CYP3A4 (oxy hóa) và UGT1A9 (glucuronid hóa).
Hai chất chuyển hóa chính M-2 (N-oxide) và M-5 (N-oxide glucuronide) đều có hoạt tính dược lý tương tự thuốc gốc.
Chu kỳ ruột–gan làm kéo dài thời gian bán thải, gây tích lũy sau nhiều ngày dùng liên tục.
Thải trừ
Bài tiết chủ yếu qua phân (71%) dưới dạng không đổi và chất chuyển hóa.
Qua nước tiểu 19%.
Thời gian bán thải trung bình 20–30 giờ, đủ cho dùng 1 lần/ngày.
Đối tượng đặc biệt
Không cần chỉnh liều ở suy thận nhẹ–vừa.
Suy gan nhẹ (Child–Pugh A): không cần điều chỉnh; thận trọng khi Child–Pugh B, chống chỉ định ở C.
Liều dùng và cách dùng thuốc Luciregor (Regorafenib)
Liều khuyến cáo chuẩn
160 mg uống 1 lần/ngày (4 viên 40 mg), 21 ngày dùng – 7 ngày nghỉ, tạo thành chu kỳ 28 ngày.
Dùng sau bữa ăn nhẹ ít chất béo vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều
Giảm liều theo mức độ độc tính:
Bậc 1: 160 → 120 mg/ngày
Bậc 2: 120 → 80 mg/ngày
Ngừng vĩnh viễn: khi độc tính không hồi phục hoặc tái phát nặng.
Quên liều
Nếu quên, uống ngay khi nhớ trong ngày; không uống gấp đôi.
Nếu nôn sau uống, không uống thêm liều khác.
Thời gian điều trị
Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp.
Chống chỉ định
Quá mẫn với Regorafenib hoặc tá dược.
Suy gan nặng (Child–Pugh C).
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Luciregor (Regorafenib)
1. Độc tính gan (hepatotoxicity)
Biểu hiện: tăng AST/ALT, bilirubin; có thể gây viêm gan cấp và tử vong hiếm gặp.
Theo dõi: xét nghiệm men gan trước điều trị, hàng tuần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi chu kỳ.
Ngừng thuốc khi AST/ALT >5×ULN hoặc bilirubin >3×ULN.
2. Hội chứng tay–chân (HFSR)
Tổn thương da bàn tay/bàn chân, thường trong 4 tuần đầu.
Xử trí: kem dưỡng ẩm, tránh áp lực; giảm liều nếu độ 2–3.
3. Tăng huyết áp
Xuất hiện sớm (tuần 1–2).
Theo dõi huyết áp thường xuyên; điều trị hạ áp, giảm liều nếu huyết áp không kiểm soát.
4. Xuất huyết, thủng đường tiêu hóa
Cảnh báo ở bệnh nhân khối u xâm lấn mạch máu.
Ngừng thuốc nếu xuất huyết nội tạng nặng hoặc thủng ruột.
5. Rối loạn đông máu và tim mạch
Theo dõi INR khi dùng cùng warfarin.
Theo dõi ECG, triệu chứng đau ngực.
6. Mang thai và cho con bú
Có khả năng gây quái thai; cần biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng và ≥8 tuần sau ngừng.
Tác dụng phụ của thuốc Luciregor (Regorafenib)
Rất thường gặp (>30%)
Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân
Hội chứng tay–chân (40–60%)
Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn
Tăng men gan (AST, ALT)
Tăng huyết áp
Đau miệng, viêm niêm mạc
Thường gặp (10–30%)
Thiếu máu, giảm tiểu cầu
Phát ban, khô da, rụng tóc
Đau khớp, co cứng cơ
Mất ngủ, trầm cảm
Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<10%)
Suy gan cấp
Thủng ruột, chảy máu tiêu hóa
Nhồi máu cơ tim, huyết khối
Hội chứng hoại tử da
Tỷ lệ ngừng thuốc vĩnh viễn do ADR: 8–15% trong các thử nghiệm pha III.
Tương tác thuốc của thuốc Luciregor (Regorafenib)
CYP3A4 cảm ứng mạnh (rifampin, phenytoin, carbamazepin, St. John’s wort): giảm nồng độ Regorafenib → tránh.
CYP3A4 ức chế mạnh (ketoconazole, clarithromycin): tăng nồng độ → theo dõi chặt ADR.
Warfarin: tăng nguy cơ chảy máu → theo dõi INR thường xuyên.
Thực phẩm: tránh bữa ăn nhiều chất béo.
Thuốc hạ áp: cần chỉnh liều khi huyết áp dao động.
Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Luciregor (Regorafenib)
1. CORRECT trial (NEJM 2013 – mCRC)
Thiết kế: pha III, ngẫu nhiên, 760 bệnh nhân mCRC đã qua ≥2 phác đồ.
Kết quả:
OS: 6,4 vs 5,0 tháng (HR 0,77; p=0,0052).
PFS: 1,9 vs 1,7 tháng.
DCR: 41% vs 15%.
Ý nghĩa: cải thiện sống còn ở bệnh nhân kháng trị mCRC.
2. RESORCE trial (Lancet 2017 – HCC)
Thiết kế: pha III, 573 bệnh nhân HCC sau sorafenib.
Kết quả:
OS: 10,6 vs 7,8 tháng (HR 0,63; p<0,001).
PFS: 3,1 vs 1,5 tháng.
Đáp ứng toàn phần (ORR): 11%.
Ý nghĩa: là thuốc đầu tiên cải thiện OS sau sorafenib.
3. GRID trial (Lancet 2013 – GIST)
Thiết kế: pha III, 199 bệnh nhân GIST kháng imatinib & sunitinib.
Kết quả:
PFS: 4,8 vs 0,9 tháng (HR 0,27; p<0,0001).
OS: không khác biệt do crossover.
Ý nghĩa: tiêu chuẩn điều trị hàng 3 cho GIST.
4. Real-world data (2021–2023)
HCC: đáp ứng bền hơn khi phối hợp với nivolumab hoặc pembrolizumab.
mCRC: kết hợp trifluridine/tipiracil hoặc bevacizumab cải thiện PFS trung vị lên 5,6 tháng.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)
Theo dõi trước điều trị
Công thức máu, chức năng gan–thận, huyết áp, INR (nếu dùng warfarin).
Tư vấn bệnh nhân về ADR da, tiêu hóa, mệt mỏi.
Theo dõi trong điều trị
Huyết áp: mỗi tuần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi chu kỳ.
Men gan: hàng tuần 2 tháng đầu, sau đó 1 lần/chu kỳ.
Da–tay–chân: kiểm tra mỗi lần tái khám.
Xử trí độc tính
Độc tính | Mức độ | Hướng xử trí |
HFSR độ 2–3 | Giảm liều, bôi kem dưỡng, thuốc giảm đau, corticosteroid tại chỗ | |
Tăng huyết áp | Dùng thuốc hạ áp, tạm ngừng nếu ≥180/110 mmHg | |
Tăng AST/ALT >5×ULN | Ngừng thuốc, theo dõi hàng tuần, khởi lại khi ≤2,5×ULN | |
Mệt mỏi nặng | Giảm liều, tăng nghỉ ngơi 7–14 ngày | |
Xuất huyết hoặc thủng ruột | Ngừng vĩnh viễn |
So sánh và vị trí trong điều trị
Ung thư đại–trực tràng (mCRC): Regorafenib là lựa chọn hàng 3 sau fluoropyrimidine, oxaliplatin, irinotecan, kháng VEGF/EGFR.
Ung thư gan (HCC): lựa chọn hàng 2 sau sorafenib, được khuyến cáo mức chứng cứ 1A (NCCN).
GIST: thuốc tiêu chuẩn hàng 3 sau imatinib và sunitinib.
So với các lựa chọn khác:
Regorafenib có hồ sơ an toàn rõ ràng, liều linh hoạt, kiểm soát triệu chứng tốt, dù PFS khiêm tốn nhưng giúp duy trì ổn định lâu dài.
Các thử nghiệm mới (2024–2025) đang xem xét phối hợp Regorafenib + PD-1 inhibitors nhằm tăng ORR và OS.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Luciregor (Regorafenib)
Bảo quản ở 20–25°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
Dùng sau bữa ăn nhẹ ít chất béo.
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Tránh dùng thuốc khác gây độc gan đồng thời.
Báo bác sĩ ngay nếu có vàng da, mệt mỏi nặng, đau bụng vùng gan, phân nhạt màu.
Thông tin sản phẩm thuốc Luciregor (Regorafenib)
Tên thương mại: Thuốc Luciregor (Regorafenib) 40 mg
Hoạt chất: Regorafenib monohydrate
Dạng bào chế: Viên nén bao phim 40 mg
Đóng gói: Hộp 28 viên
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Phân nhóm: Thuốc ức chế đa kinase – nhắm trúng đích tân sinh mạch
Chỉ định: mCRC, GIST, HCC kháng điều trị chuẩn
Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, 21 ngày dùng – 7 ngày nghỉ
Thuốc Luciregor (Regorafenib) 40 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciregor (Regorafenib) 40 mg: Tư vấn 0778718459
Thuốc Luciencor Encorafenib mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Regorafenib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
