
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) 20 mg giá bao nhiêu
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) 20 mg – Ruxolitinib phosphate
Nhóm thuốc: Ức chế Janus kinase (JAK) chọn lọc
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Ruxolitinib phosphate
Mã ATC: L01EL01
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Jakavi® / Jakafi® (Novartis / Incyte)
Năm phê duyệt: 2011 (FDA – myelofibrosis nguyên phát và sau tăng sinh tủy)
Giới thiệu tổng quan
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) là thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế JAK1 và JAK2, được thiết kế để điều hòa hoạt động quá mức của đường truyền tín hiệu JAK-STAT, một cơ chế trung tâm trong các bệnh lý tăng sinh tủy ác tính (MPN), viêm mạn tính và một số bệnh tự miễn.
Ruxolitinib là thuốc đầu tiên được phê duyệt trong nhóm JAK inhibitors, và vẫn giữ vai trò nền tảng trong điều trị xơ tủy (myelofibrosis – MF), đa hồng cầu nguyên phát (polycythemia vera – PV) kháng hydroxyurea, và hội chứng GVHD sau ghép tế bào gốc.
Sự ra đời của thuốc Lucirux (Ruxolitinib) giúp cải thiện chất lượng sống, giảm triệu chứng nặng và kéo dài thời gian sống ở bệnh nhân MF và PV — những bệnh vốn trước đây chủ yếu điều trị hỗ trợ.
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) là thuốc gì?
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) là thuốc ức chế chọn lọc JAK1 và JAK2, có tác dụng ức chế phosphoryl hóa và hoạt hóa protein STAT, từ đó chặn truyền tín hiệu gây tăng sinh tế bào và viêm.
Chỉ định chính:
Xơ tủy (Myelofibrosis – MF):
Bao gồm xơ tủy nguyên phát, xơ tủy sau đa hồng cầu (post-PV MF) và xơ tủy sau tăng tiểu cầu tiên phát (post-ET MF).
Giúp giảm kích thước lách, cải thiện triệu chứng toàn thân và tăng sống còn.
Đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia vera – PV):
Dành cho bệnh nhân kháng hoặc không dung nạp hydroxyurea.
Giúp kiểm soát hematocrit và giảm nguy cơ huyết khối.
Bệnh ghép chống chủ (GVHD) sau ghép tế bào gốc tạo máu:
Dành cho bệnh nhân GVHD mạn hoặc cấp không đáp ứng corticosteroid.
Ứng dụng ngoài chỉ định:
Ruxolitinib cũng được nghiên cứu trong điều trị viêm da cơ địa nặng, lupus, COVID-19 cytokine storm và ung thư rắn có hoạt hóa JAK-STAT, tuy nhiên chưa được phê duyệt chính thức.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Ruxolitinib là ức chế cạnh tranh ATP-binding site của JAK1 và JAK2, hai kinase truyền tín hiệu từ các thụ thể cytokine (EPO, TPO, GM-CSF, IFN, IL-6…).
Cơ chế sinh học cụ thể:
Ở các bệnh lý MPN, đột biến JAK2 V617F (hoặc CALR/MPL) làm kích hoạt liên tục con đường JAK-STAT, khiến tế bào tủy tăng sinh không kiểm soát.
Ruxolitinib gắn vào vị trí ATP của JAK1/2, ngăn phosphoryl hóa và hoạt hóa STAT3, STAT5.
Kết quả là giảm sản xuất cytokine viêm (IL-6, TNF-α), giảm sinh tủy, cải thiện thiếu máu và giảm triệu chứng “B” (sốt, sụt cân, mệt mỏi).
Ý nghĩa lâm sàng:
Ức chế JAK2 làm giảm kích thước lách, cải thiện tuần hoàn máu và giảm cảm giác căng tức bụng.
Ức chế JAK1 góp phần điều hòa phản ứng viêm, cải thiện triệu chứng toàn thân.
Không tác động trực tiếp lên đột biến gen, nhưng kiểm soát hậu quả sinh học của nó — giúp bệnh nhân sống lâu hơn và ít biến chứng hơn.
Dược động học của thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống ~95%.
Tmax: 1–2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn không đáng kể → có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố
Gắn protein huyết tương khoảng 97%.
Thể tích phân bố trung bình 75 L, phân bố tốt vào mô ngoại vi.
Chuyển hóa
Chủ yếu qua CYP3A4 và một phần CYP2C9, tạo các chất chuyển hóa có hoạt tính thấp.
Ruxolitinib là chất nền CYP3A4 → cần lưu ý tương tác với thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh.
Thải trừ
74% bài tiết qua nước tiểu (chủ yếu dạng chuyển hóa).
22% qua phân.
Thời gian bán thải (t½): ~3 giờ.
Cần dùng 2 lần/ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Đối tượng đặc biệt
Suy gan: Giảm liều 50%.
Suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút): Giảm liều tùy đáp ứng lâm sàng.
Bệnh nhân chạy thận: Dùng sau lọc máu.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
1. Xơ tủy (Myelofibrosis)
Liều khởi đầu dựa trên số lượng tiểu cầu (PLT):
Tiểu cầu (×10⁹/L) | Liều khởi đầu |
≥ 200 | 20 mg x 2 lần/ngày |
100–200 | 15 mg x 2 lần/ngày |
50–100 | 5 mg x 2 lần/ngày, tăng dần nếu dung nạp |
Giảm liều hoặc ngừng nếu PLT < 50×10⁹/L hoặc ANC < 0,5×10⁹/L.
Theo dõi CBC mỗi 2–4 tuần đầu, sau đó mỗi 8 tuần.
2. Đa hồng cầu (PV)
Liều khởi đầu: 10 mg x 2 lần/ngày.
Điều chỉnh mỗi 2–4 tuần để duy trì Hct < 45%.
Giảm liều khi PLT < 100×10⁹/L hoặc Hb < 8 g/dL.
3. GVHD sau ghép
Liều ban đầu: 5 mg x 2 lần/ngày.
Tăng dần đến 10 mg x 2 lần/ngày nếu dung nạp.
Cách dùng
Uống nguyên viên, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Duy trì đều đặn; nếu quên, uống ngay khi nhớ (trừ khi gần liều kế tiếp).
Thời gian điều trị
Tiếp tục cho đến khi mất đáp ứng hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp.
Chống chỉ định
Quá mẫn với Ruxolitinib hoặc bất kỳ tá dược nào.
Suy gan nặng chưa kiểm soát.
Nhiễm trùng nặng tiến triển (ví dụ: lao hoạt động).
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Ức chế tủy xương:
Thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu là ADR thường gặp.
Theo dõi CBC định kỳ. Truyền máu hoặc giảm liều nếu cần.
Nguy cơ nhiễm trùng:
Ruxolitinib ức chế miễn dịch → tăng nguy cơ lao, herpes zoster, HBV tái hoạt.
Tầm soát HBV/HCV trước điều trị; tiêm phòng zoster nếu có thể.
Ung thư da không melanoma:
Quan sát lâm sàng định kỳ vì tăng nguy cơ xuất hiện tổn thương da ác tính.
Ngừng thuốc đột ngột:
Có thể gây “Ruxolitinib withdrawal syndrome” (sốt cao, suy hô hấp, sốc).
Cần giảm liều dần khi ngưng.
Thai kỳ và cho con bú:
Chống chỉ định; cần biện pháp tránh thai trong và 3 tháng sau điều trị.
Tác dụng phụ của thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Rất thường gặp (>30%)
Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.
Tăng cân nhẹ, phù ngoại biên.
Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Tăng men gan.
Thường gặp (10–30%)
Nhiễm trùng hô hấp, herpes zoster.
Buồn nôn, táo bón.
Phát ban, ngứa, đổ mồ hôi đêm.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<10%)
Lao, viêm phổi, HBV tái hoạt.
Ung thư da (BCC, SCC).
Hội chứng ngừng thuốc.
Xử trí:
Thiếu máu: truyền máu, giảm liều 5 mg mỗi lần, hoặc tạm ngừng.
Giảm tiểu cầu: giảm liều, truyền tiểu cầu nếu cần.
Nhiễm trùng: tạm ngừng và điều trị đặc hiệu.
Ngứa/phát ban: kháng histamin, corticoid bôi.
Tương tác thuốc của thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
CYP3A4 ức chế mạnh (ketoconazole, clarithromycin): tăng AUC ~90% → giảm liều 50%.
CYP3A4 cảm ứng (rifampin, phenytoin): giảm AUC ~70% → tránh phối hợp.
Thuốc chống đông (warfarin, heparin): tăng nguy cơ chảy máu nếu tiểu cầu giảm.
Vaccin sống: chống chỉ định trong thời gian điều trị.
Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
1. COMFORT-I (NEJM 2012 – Myelofibrosis)
Thiết kế: Pha III, 309 bệnh nhân MF trung-cao nguy cơ.
Ruxolitinib vs giả dược.
Kết quả:
Giảm ≥35% thể tích lách: 41,9% vs 0,7%.
Cải thiện triệu chứng: 45,9% vs 5,3%.
OS sau 3 năm: 70% vs 61%.
2. COMFORT-II (Blood 2013 – so sánh với Best Available Therapy)
219 bệnh nhân MF.
Giảm ≥35% thể tích lách: 28% vs 0%.
Cải thiện triệu chứng hệ thống rõ rệt.
3. RESPONSE trial (NEJM 2015 – Polycythemia vera)
222 bệnh nhân PV kháng hydroxyurea.
Đạt kiểm soát hematocrit: 60% vs 20%.
Giảm lách: 38% vs 1%.
Giảm huyết khối tái phát.
4. REACH1 / REACH2 (GVHD sau ghép)
Pha II–III, 71 bệnh nhân GVHD nặng kháng steroid.
ORR: 55–62%.
Cải thiện chất lượng sống và chức năng gan da ruột.
5. Real-world (2020–2024)
Dữ liệu mở rộng cho thấy tăng OS trung vị 6–8 năm ở bệnh nhân MF, giảm nhu cầu truyền máu, cải thiện thể lực, giấc ngủ, và tâm trạng đáng kể.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)
Trước điều trị:
CBC, men gan, HBV/HCV, lao tiềm ẩn.
Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và dự phòng zoster nếu cần.
Trong điều trị:
CBC mỗi 2–4 tuần đầu, sau đó mỗi 8 tuần.
Kiểm tra men gan định kỳ.
Khám da mỗi 6 tháng.
Giảm liều / Ngừng thuốc:
Nếu tiểu cầu < 50×10⁹/L hoặc ANC < 0,5×10⁹/L: ngừng.
Giảm liều dần 5 mg mỗi 3 ngày khi dừng để tránh “withdrawal syndrome”.
Theo dõi lâm sàng:
Lách: đánh giá bằng siêu âm hoặc MRI mỗi 3–6 tháng.
Triệu chứng: sử dụng thang điểm MPN-SAF-TSS.
So sánh và vị trí trong điều trị
Bệnh | Liệu pháp chuẩn | Vai trò của Lucirux (Ruxolitinib) |
Xơ tủy | Hydroxyurea, interferon (giới hạn) | Thuốc nền tảng (first-line), cải thiện OS và triệu chứng |
Đa hồng cầu | Hydroxyurea, phlebotomy | Hàng 2 khi kháng hoặc không dung nạp hydroxyurea |
GVHD sau ghép | Corticosteroid | Hàng 2 (được FDA phê duyệt), cải thiện đáp ứng và giảm tử vong |
Lucirux là thuốc JAK inhibitor được sử dụng rộng nhất toàn cầu, với hồ sơ an toàn và hiệu quả đã được xác lập hơn một thập kỷ. So với các thuốc JAK khác (fedratinib, momelotinib, pacritinib), ruxolitinib có tính dung nạp cao, ít độc thần kinh, hiệu quả ổn định lâu dài.
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Bảo quản ở nhiệt độ phòng 20–25 °C, tránh ẩm.
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc bẻ.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Báo bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, bầm máu, vàng da, mệt mỏi nặng.
Không tự ngừng thuốc đột ngột.
Thông tin sản phẩm thuốc Lucirux (Ruxolitinib)
Tên thương mại: Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) 20 mg
Hoạt chất: Ruxolitinib phosphate
Dạng bào chế: Viên nén bao phim 5 mg, 10 mg, 15 mg, 20 mg, 25 mg
Đóng gói: Hộp 30 viên
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Chỉ định: Xơ tủy, đa hồng cầu nguyên phát kháng hydroxyurea, GVHD sau ghép tế bào gốc
Cách dùng: Uống 2 lần/ngày, điều chỉnh liều theo tiểu cầu và đáp ứng
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) 20 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) 20 mg: Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucirux (Ruxolitinib) mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Ruxolitinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
