
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) giá bao nhiêu
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) 1,34 mg / 0,89 mg – Tivozanib
Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase (TKI) chọn lọc VEGFR
Hoạt chất: Tivozanib hydrochloride
Biệt dược tham chiếu: Fotivda®
Nhà phát triển: AVEO Oncology / EUSA Pharma
Phiên bản: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Dạng bào chế: Viên nang 1,34 mg và 0,89 mg dùng đường uống
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) là thuốc gì?
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) là thuốc nhắm trúng đích ức chế chọn lọc các thụ thể VEGF (VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3) — các thụ thể tyrosine kinase chủ yếu trong quá trình tân sinh mạch máu (angiogenesis).
Tivozanib được thiết kế có độ chọn lọc cao, thời gian bán thải dài, cho phép dùng 1 lần/ngày, giúp ức chế bền vững tín hiệu VEGF, đồng thời giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu so với các TKI thế hệ trước (như sunitinib, sorafenib, axitinib).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Tivozanib ức chế VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 với IC₅₀ trong khoảng 0,16–0,24 nM, mức chọn lọc cao hơn 10–100 lần so với các kinase khác.
→ Ức chế phosphoryl hóa VEGFR → giảm tín hiệu PI3K–AKT và MAPK–ERK → ức chế tăng sinh tế bào nội mô mạch, giảm tạo mạch, giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng cho khối u.
Đặc điểm nổi bật:
Độ chọn lọc cao → giảm ADR trên da và hệ tiêu hóa.
Tác dụng kéo dài (>24h) → chỉ cần uống 1 lần/ngày.
Cơ chế bền vững giúp kiểm soát bệnh kéo dài ở bệnh nhân RCC (renal cell carcinoma) kháng trị.
Dược động học của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống cao (~85%).
Nồng độ đỉnh huyết tương (Cmax) đạt sau 2–24 giờ.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố
Gắn protein huyết tương ~99%.
Thể tích phân bố lớn → thấm mô u tốt.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và glucuronid hóa (UGT1A1, UGT1A9).
Là chất nền P-gp, có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc ức chế/cảm ứng P-gp.
Thải trừ
Thời gian bán thải dài ~4–5 ngày → dùng 1 lần/ngày.
Thải trừ chủ yếu qua phân (79%), phần nhỏ qua nước tiểu (12%).
Đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ–vừa: dùng được, cần thận trọng theo dõi.
Suy gan nặng: chưa có dữ liệu đầy đủ.
Suy thận nhẹ–vừa: không cần chỉnh liều; nặng: thận trọng, theo dõi độc tính.
Chỉ định của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC):
Điều trị hàng 2 trở đi sau khi thất bại ≥2 liệu pháp kháng VEGF trước đó (bao gồm cả sorafenib, sunitinib, pazopanib, axitinib).
Một số hướng dẫn (EMA, NCCN 2024) cũng chấp thuận sử dụng hàng đầu (first-line) trong RCC tiến triển có nguy cơ trung bình/thấp.
Đang nghiên cứu: kết hợp với nivolumab trong điều trị RCC kháng miễn dịch (IO-pretreated).
Liều dùng và cách dùng Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Uống nguyên viên, với nước, 1 lần/ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều chuẩn: 1,34 mg uống 1 lần/ngày trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).
Tiếp tục đến khi tiến triển hoặc độc tính không dung nạp.
Không bù liều nếu quên và gần liều kế tiếp (<12h).
Bậc giảm liều (khi ADR)
1,34 mg → 0,89 mg → ngừng hẳn nếu không dung nạp.
Chống chỉ định của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Quá mẫn với tivozanib hoặc tá dược.
Phụ nữ mang thai/cho con bú.
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát, suy tim, rối loạn đông máu, đang dùng thuốc ảnh hưởng CYP3A4/P-gp.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Tăng huyết áp (rất thường gặp)
Xảy ra ở >40–50% bệnh nhân; có thể nặng.
Theo dõi HA mỗi tuần trong 6 tuần đầu, sau đó định kỳ.
Kiểm soát bằng ACEi/ARB hoặc CCB. Ngừng tạm nếu HA >160/100 mmHg dai dẳng.
Huyết khối và biến cố mạch máu
Báo cáo huyết khối TM sâu, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử mạch máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Xuất huyết
Theo dõi chảy máu mũi, tiêu hóa; ngừng thuốc nếu xuất huyết nặng.
Protein niệu
Theo dõi que thử nước tiểu định kỳ; ngừng thuốc nếu >2 g/24h.
Độc tính gan
Theo dõi AST/ALT/bilirubin mỗi 4 tuần; ngừng tạm nếu tăng độ 3–4.
Rối loạn giáp (tăng hoặc giảm TSH)
Theo dõi TSH định kỳ 6–8 tuần/lần.
Mệt mỏi, tiêu chảy, giảm ăn, khô da, tay–chân
Hầu hết độ 1–2 và kiểm soát được bằng chăm sóc hỗ trợ.
Tác dụng phụ của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Rất thường gặp (>20%)
Tăng huyết áp, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ, viêm miệng, bàn tay–chân (PPES).
Tăng men gan nhẹ, sút cân, đau đầu.
Thường gặp (10–20%)
Khô miệng, ban da, protein niệu, viêm họng, giảm TSH.
Đau khớp, mất ngủ, phù ngoại biên.
Ít gặp (<5%) nhưng nghiêm trọng
Cơn tăng huyết áp cấp, huyết khối động mạch, xuất huyết nặng, suy gan, nhồi máu cơ tim.
Xử trí thực hành
Biến cố | Hành động |
Tăng HA ≥ độ 3 | Tạm ngừng, kiểm soát bằng thuốc; khởi lại khi ổn định |
Tiêu chảy độ 1–2 | Loperamid, bù dịch |
PPES | Dưỡng ẩm, giảm bậc nếu đau nhiều |
Tăng men gan độ ≥3 | Ngừng tạm; theo dõi, giảm bậc khi hồi phục |
Protein niệu >2g/24h | Ngừng tạm, đánh giá lại sau 2–3 tuần |
Tương tác thuốc của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
CYP3A4:
Ức chế mạnh (ketoconazole, ritonavir, clarithromycin) → tăng nồng độ tivozanib → theo dõi ADR.
Cảm ứng mạnh (rifampin, carbamazepine, phenytoin) → giảm hiệu quả → tránh dùng cùng.
P-gp:
Tivozanib là cơ chất → tránh phối hợp thuốc ức chế P-gp mạnh (amiodarone, verapamil, dronedarone).
Thuốc chống đông:
Có thể tăng nguy cơ xuất huyết → theo dõi INR, Hb, phân đen.
Thuốc hạ áp:
Có thể cần chỉnh liều khi tivozanib gây tăng huyết áp.
Nghiên cứu lâm sàng của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
TIVO-1 (so sánh với sorafenib, first-line RCC)
PFS trung vị: 11,9 tháng (tivozanib) vs 9,1 tháng (sorafenib).
ORR: 33% vs 23%.
ADR độ 3–4 thấp hơn (đặc biệt tiêu chảy, tay–chân).
Kết luận: hiệu quả tương đương/nhỉnh hơn, dung nạp tốt hơn.
TIVO-3 (RCC sau ≥2 dòng điều trị)
PFS trung vị: 5,6 tháng (tivozanib) vs 3,9 tháng (sorafenib).
ORR: 18% vs 8%.
Tác dụng phụ nặng thấp hơn; chất lượng sống cải thiện rõ.
Kết luận: hiệu quả hàng 3 đáng kể, kiểm soát lâu dài, dung nạp tốt.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook) với Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Trước điều trị:
Kiểm tra HA, chức năng gan–thận, TSH, nước tiểu (protein).
Tư vấn nguy cơ huyết khối và biện pháp tránh thai.
Trong điều trị:
Theo dõi HA mỗi tuần × 6 tuần đầu, sau đó định kỳ.
Men gan, TSH, creatinin, nước tiểu mỗi 4–6 tuần.
Đánh giá đáp ứng mỗi 8–12 tuần bằng CT/MRI.
Khi ADR:
HA không kiểm soát: ngừng tạm, điều trị HA, khởi lại khi ổn.
Xuất huyết hoặc huyết khối: ngừng ngay, xử trí theo chuyên khoa.
PPES: giảm bậc, chăm sóc da.
Ngừng vĩnh viễn: nếu có biến cố tim mạch nặng, suy gan nặng, hoặc tiến triển bệnh.
So sánh và vị trí của Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Bối cảnh | Lựa chọn | Vai trò của Lucitivo |
RCC tiến triển, sau nhiều dòng điều trị | Axitinib, cabozantinib, lenvatinib–pembrolizumab, tivozanib | Lucitivo (Tivozanib) là lựa chọn ưu tiên hàng 3–4, hiệu quả bền, độc tính nhẹ |
RCC hàng đầu (first-line) | Sunitinib, pazopanib, pembrolizumab + axitinib | Lucitivo có thể dùng thay thế khi không dung nạp các phác đồ khác |
RCC kháng miễn dịch (IO-refractory) | Cabozantinib, lenvatinib, tivozanib | Lợi thế: ít mệt, ít tiêu chảy, HA dễ kiểm soát |
Bảo quản – hướng dẫn sử dụng Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Bảo quản dưới 30°C, tránh ẩm.
Uống 1 lần/ngày, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Không bẻ/nhai viên.
Tránh thai trong điều trị và ít nhất 1 tháng sau ngừng thuốc.
Không cho con bú trong và 2 tuần sau ngừng thuốc.
Báo ngay khi có tăng HA, đau ngực, phù, chảy máu, nước tiểu sậm, mệt bất thường.
Thông tin sản phẩm – Thuốc Lucitivo (Tivozanib)
Thành phần | Hàm lượng | Dạng bào chế | Liều chuẩn |
Tivozanib hydrochloride | 1,34 mg / 0,89 mg | Viên nang | 1,34 mg/ngày × 21 ngày, nghỉ 7 ngày |
Chỉ định: Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC) sau ≥2 dòng điều trị trước đó.
Theo dõi: Huyết áp, men gan, protein niệu, TSH, dấu hiệu huyết khối/xuất huyết.
Giảm liều: 1,34 → 0,89 mg → ngừng nếu không dung nạp.
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucitivo (Tivozanib): Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucitivo (Tivozanib) mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Tivozanib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
