
Thuốc Lucitram (Trametinib) giá bao nhiêu
Thuốc Lucitram (Trametinib) 0,5 mg / 2 mg – Trametinib
Nhóm thuốc: Ức chế MEK1/MEK2 (Mitogen-Activated Protein Kinase Kinase)
Hoạt chất (INN): Trametinib
Biệt dược tham chiếu: Mekinist®
Phiên bản Lucius: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Dạng bào chế tham khảo: Viên nén 0,5 mg và 2 mg dùng đường uống
Chỉ định lâm sàng cốt lõi (phụ thuộc nhãn quốc gia, tóm lược thực hành hiện nay):
Melanoma ác tính không cắt được/di căn có đột biến BRAF V600E/K: phối hợp với dabrafenib; có thể dùng bổ trợ sau phẫu thuật (giai đoạn IIIB–IIIC–IIID theo tiêu chuẩn áp dụng).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) BRAF V600E: trametinib + dabrafenib.
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (ATC) BRAF V600E: trametinib + dabrafenib.
U thần kinh đệm độ thấp ở trẻ em (pLGG) BRAF V600E: trametinib + dabrafenib (liều theo cân nặng/diện tích da; xem phần Ghi chú Nhi khoa).
Bắt buộc xác định đột biến BRAF V600 bằng xét nghiệm đã thẩm định trước khi chỉ định. Trametinib không có vai trò ở khối u BRAF hoang dại theo nhãn hiện hành.
Thuốc Lucitram (Trametinib) là thuốc gì?
Thuốc Lucitram (Trametinib) là thuốc ức chế chọn lọc MEK1/2 đường uống. MEK là kinase trung gian chủ chốt của trục RAS–RAF–MEK–ERK. Ở khối u mang BRAF V600 (đặc biệt V600E/K), đường truyền tín hiệu này bị kích hoạt hằng định, dẫn đến tăng sinh và chống apoptosis. Ức chế MEK bằng Thuốc Lucitram (Trametinib) giảm phosphoryl hóa ERK, kìm hãm tăng sinh và thúc đẩy chết tế bào u.
Trong lâm sàng, phối hợp trametinib + dabrafenib (ức chế BRAF) cho hiệu quả vượt trội so với đơn trị: tăng tỷ lệ đáp ứng, kéo dài PFS/OS, giảm xuất hiện ung thư da thứ phát do ức chế “paradox MAPK” của BRAF-i.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Ức chế cạnh tranh MEK1/2 tại vị trí allosteric → ngăn MEK phosphoryl hóa ERK1/2 → giảm tăng sinh, giảm sống còn tế bào u.
Đích thượng nguồn: trong u BRAF V600, BRAFV600E/K kích hoạt MEK độc lập upstream RAS; do đó ức chế MEK đặc biệt hiệu quả ở bối cảnh này.
Tính hiệp đồng với BRAF-i (dabrafenib): ức chế kép BRAF + MEK → chặn sâu trục MAPK, trì hoãn kháng thuốc mắc phải, giảm u da thứ phát do BRAF-i đơn độc.
Ngoài khối u da: Ở NSCLC/ATC p.V600E, đường MAPK là driver chính → phối hợp dabrafenib + trametinib đạt đáp ứng đáng kể, kể cả ở bệnh có gánh nặng cao.
Dược động học của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Hấp thu
Đường uống, dùng khi đói: uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để giảm biến thiên hấp thu.
Tmax: chậm (thường ~1 ngày); sinh khả dụng tương đối cao.
Phân bố
Gắn protein huyết tương ~97–98%; thể tích phân bố lớn, thấm tốt mô đích.
Chuyển hóa
Chủ yếu không phụ thuộc CYP; trải qua khử acetyl/thuỷ phân và liên hợp (glucuronid hóa). Tương tác qua CYP ít đáng kể.
Thải trừ
Thời gian bán thải dài ~4–5 ngày → dùng 1 lần/ngày.
Bài xuất chủ yếu qua phân; một phần nhỏ qua nước tiểu.
Đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ–vừa: thận trọng, theo dõi an toàn; suy gan nặng: dữ liệu hạn chế.
Suy thận nhẹ–vừa: ít ảnh hưởng; thận nặng: thận trọng.
Người cao tuổi: không cần chỉnh liều theo tuổi, nhưng tăng nguy cơ phù, suy tim → theo dõi sát.
Liều dùng và cách dùng Thuốc Lucitram (Trametinib)
Nguyên tắc: dùng đúng giờ mỗi ngày, khi bụng đói (≥1 giờ trước hoặc ≥2 giờ sau ăn). Nuốt nguyên viên. Nếu nôn sau khi uống, không uống bù; dùng liều kế tiếp theo lịch.
Người lớn (phối hợp với dabrafenib)
Liều chuẩn trametinib: 2 mg uống 1 lần/ngày.
Liều chuẩn dabrafenib (tham chiếu): 150 mg uống 2 lần/ngày (sáng/tối), dùng khi đói như trametinib.
Bổ trợ melanoma sau mổ: cùng liều như trên, thời gian 12 tháng hoặc đến khi tái phát/không dung nạp.
NSCLC BRAF V600E/ATC BRAF V600E: cùng liều; dùng cho đến khi tiến triển/độc tính không dung nạp.
Đơn trị (nếu áp dụng)
2 mg 1 lần/ngày, nhưng ưu tiên phối hợp do hiệu quả vượt trội và an toàn da liễu tốt hơn.
Quên liều
Nếu còn ≥12 giờ trước liều kế tiếp → uống ngay; nếu <12 giờ, bỏ qua.
Điều chỉnh liều (trametinib)
Bậc giảm liều thường dùng: 2 mg → 1,5 mg → 1 mg → 0,5 mg/ngày.
Ngừng vĩnh viễn nếu biến cố nặng tái diễn sau nhiều lần giảm.
Chống chỉ định của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Quá mẫn với trametinib hoặc tá dược.
Thai kỳ và cho con bú: chống chỉ định; yêu cầu tránh thai hiệu quả trong điều trị và thời gian khuyến cáo sau ngừng.
U BRAF hoang dại (không mang BRAF V600) ở những bối cảnh chỉ định nói trên.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Thuốc Lucitram (Trametinib)
Suy chức năng thất trái/giảm LVEF – độc tính tim
Trametinib liên quan giảm LVEF, hiếm khi suy tim sung huyết.
Theo dõi: Siêu âm tim/MUGA trước điều trị, sau 1 tháng, rồi 3 tháng/lần; tăng tần suất nếu có bệnh tim nền hoặc dùng đồng thời thuốc tim mạch.
Xử trí: tạm ngừng/giảm liều nếu LVEF giảm ≥10% điểm so với nền và dưới giới hạn bình thường; ngừng vĩnh viễn nếu suy tim độ nặng.
Biến cố huyết khối–xuất huyết
Ghi nhận huyết khối TM sâu/PE, xuất huyết (tiêu hóa, nội sọ hiếm). Thận trọng khi phối hợp kháng đông/kháng kết tập; theo dõi triệu chứng đau ngực, khó thở, ho ra máu.
Huyết áp cao – phù – rối loạn thận
Tăng huyết áp và phù ngoại biên/lymphoedema thường gặp. Theo dõi HA định kỳ; điều trị tăng HA, cân nhắc giảm liều nếu dai dẳng.
Độc tính da–niêm mạc
Ban dạng mụn trứng cá, khô da, viêm quanh móng, loét miệng nhẹ. Điều trị sớm bằng dưỡng ẩm, kháng sinh bôi/tetracycline, súc miệng không cồn.
Khi phối hợp dabrafenib, sốt (pyrexia) và ung thư da thứ phát thuộc dabrafenib là chính: có thể cần ngừng tạm dabrafenib, hạ sốt tích cực; khám da định kỳ.
Độc tính mắt
RPE detachment (RPED), tắc TM võng mạc (RVO) hiếm nhưng nghiêm trọng: mờ mắt, nhìn méo, sợ ánh sáng → ngừng ngay và khám mắt khẩn; không tái dùng nếu RVO xác định.
Viêm phổi mô kẽ (ILD)/viêm phổi do thuốc
Ho, khó thở, sốt kéo dài → ngừng, chụp CT; ngừng vĩnh viễn nếu xác định ILD.
Tăng men gan – CK – CPK
Theo dõi AST/ALT/bilirubin định kỳ; CK/CPK khi có đau cơ yếu cơ.
Fertility/Thai kỳ
Có thể ảnh hưởng sinh sản. Tránh thai trong điều trị và một thời gian sau ngừng (theo nhãn); không cho con bú.
Tác dụng phụ của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Rất thường gặp (>20%)
Ban da, khô da, ngứa; viêm quanh móng
Tiêu chảy, buồn nôn, loét miệng nhẹ
Phù ngoại biên/lymphoedema
Tăng men gan nhẹ, tăng huyết áp
Mệt mỏi, đau khớp/cơ
Thường gặp (10–20%)
Đau đầu, chóng mặt
Giảm LVEF mức độ nhẹ–trung bình
Viêm mô tế bào/viêm nang lông
Rối loạn thị giác nhẹ (khô mắt, viêm kết mạc)
Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<5%)
Suy tim sung huyết, RVO/RPED, ILD/viêm phổi
Huyết khối TM sâu/PE, xuất huyết nặng
Tổn thương gan độ 3–4, rabdomyolysis (hiếm)
Xử trí thực hành (định hướng)
Biến cố | Mức độ | Hành động với trametinib |
Ban da độ 1–2 | Nhẹ–trung bình | Dưỡng ẩm, kháng sinh bôi; ± doxycycline 100 mg/ngày 2–4 tuần |
Ban/viêm quanh móng độ ≥3 | Nặng | Tạm ngừng → khởi lại giảm 1 bậc khi ≤ độ 1 |
Tiêu chảy độ 1–2 | Nhẹ–TB | Loperamid, bù dịch; duy trì liều |
Tiêu chảy độ ≥3 | Nặng | Tạm ngừng → giảm 1 bậc khi hồi phục |
Giảm LVEF có triệu chứng | Nặng | Ngừng vĩnh viễn |
RPED/RVO | – | Ngừng ngay; nếu RVO xác định → không dùng lại |
ILD xác định | – | Ngừng vĩnh viễn |
AST/ALT ≥3×ULN ± triệu chứng | – | Tạm ngừng; khởi lại giảm bậc khi hồi phục |
Tương tác thuốc của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Qua CYP: trametinib không là cơ chất đáng kể của CYP → ít tương tác theo đường này.
P-gp/BCRP: vai trò hạn chế; thận trọng khi phối hợp ức chế mạnh/ cảm ứng mạnh các bơm này (theo dõi ADR).
Phối hợp dabrafenib: đặc biệt lưu ý do dabrafenib là cảm ứng CYP3A4/CYP2C8/CYP2C9 → có thể giảm nồng độ nhiều thuốc dùng kèm (thuốc tránh thai nội tiết, warfarin, một số statin, chống loạn nhịp, chống trầm cảm, corticoid chuyển hóa qua CYP, v.v.).
Thuốc kéo dài QT: thận trọng (dù trametinib ít ảnh hưởng QT); theo dõi ECG/điện giải nếu phối hợp.
Thức ăn: dùng khi đói (≥1 giờ trước hoặc ≥2 giờ sau ăn).
Nghiên cứu lâm sàng của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Melanoma BRAF V600 – phối hợp dabrafenib + trametinib
Pha III (COMBI-d/COMBI-v và các mở rộng): so sánh phối hợp với BRAF-i đơn trị.
Kết quả: OS và PFS vượt trội, ORR cao hơn, ít u da thứ phát. Lợi ích duy trì trong theo dõi dài hạn với tỷ lệ sống 5 năm được cải thiện ở một số quần thể.
Bổ trợ sau phẫu thuật (COMBI-AD): giai đoạn III BRAF V600.
Kết quả: kéo dài RFS, giảm nguy cơ tái phát/di căn, lợi ích bền qua cập nhật theo dõi.
NSCLC BRAF V600E – phối hợp
Pha II đa trung tâm: ở bệnh nhân đã điều trị trước và chưa điều trị.
Kết quả: ORR ~60% ở tuyến đã điều trị, ~60–70% tuyến đầu; PFS trung vị đáng khích lệ; độc tính kiểm soát được với mô hình sốt do dabrafenib và ban/tiêu chảy/pù do trametinib.
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (ATC) BRAF V600E
Pha II (basket): cho thấy ORR cao, một số đáp ứng hoàn toàn, cải thiện sống. Phối hợp hiện là chuẩn quan trọng ở ATC mang BRAF V600E.
Nhi khoa – pLGG BRAF V600E
Trametinib + dabrafenib đạt tỷ lệ co u đáng kể và kéo dài thời gian kiểm soát bệnh, trở thành lựa chọn ưu tiên ở nhiều hướng dẫn khi có đột biến BRAF V600E.
Các dữ liệu trên định vị trametinib + dabrafenib là chuẩn chăm sóc ở melanoma/NSCLC/ATC BRAF V600 và lựa chọn mạnh ở pLGG BRAF V600E.
Khi cần phẫu thuật/tiểu phẫu
Cân nhắc ngừng tạm trametinib vài ngày trước thủ thuật có nguy cơ chậm lành; khởi lại khi vết thương ổn định (trao đổi ngoại khoa).
So sánh và vị trí của Thuốc Lucitram (Trametinib)
Bối cảnh | Lựa chọn | Vai trò của Thuốc Lucitram (Trametinib) |
Melanoma BRAF V600 | BRAF-i đơn trị; BRAF-i + MEK-i; IO | Trụ cột khi phối hợp dabrafenib: OS/PFS/ORR vượt trội; giảm u da thứ phát |
NSCLC BRAF V600E | Hóa trị–IO; BRAF/MEK | Lựa chọn mục tiêu có hiệu quả cao ở tuyến đầu/đã điều trị, đặc biệt khi có bệnh hệ thống mạnh |
ATC BRAF V600E | Đa mô thức; BRAF/MEK | Tiêu chuẩn quan trọng với ORR cao, đáp ứng nhanh |
pLGG BRAF V600E | Hóa trị; BRAF/MEK | Ưu tiên mới: kiểm soát bệnh tốt, đường uống |
Kết luận: Trametinib + dabrafenib là chuẩn trong nhiều bối cảnh BRAF V600 nhờ hiệu quả mạnh và hồ sơ an toàn có thể kiểm soát với theo dõi tim–mắt–da hợp lý.
Bảo quản – hướng dẫn sử dụng Thuốc Lucitram (Trametinib)
Bảo quản lạnh: 2–8°C; tránh ẩm, tránh ánh sáng; không để đông lạnh.
Dùng khi đói (≥1 giờ trước hoặc ≥2 giờ sau bữa).
Nuốt nguyên viên; không bẻ/nhai/nghiền.
Tránh thai trong điều trị và thời gian khuyến cáo sau ngừng; không cho con bú.
Báo ngay khi có: khó thở/ho mới, đau ngực/phù chân, tim đập nhanh, mờ mắt/ruồi bay, sốt cao, phát ban lan rộng.
Thuốc Lucitram (Trametinib) giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucitram (Trametinib): Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucitram (Trametinib) mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Trametinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
