Mua Thuốc AZ- Cung Cấp Các Thuốc Đặc Trị Chính Xác Hiệu Quả

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) giá bao nhiêu

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) 15 mg / 30 mg – Upadacitinib

Nhóm thuốc: Ức chế chọn lọc Janus kinase 1 (JAK1 inhibitor)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Upadacitinib
Mã ATC: L04AA44
Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Rinvoq® (AbbVie)
Năm phê duyệt: 2019 (FDA – viêm khớp dạng thấp, mở rộng cho nhiều chỉ định miễn dịch khác)

Giới thiệu tổng quan

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) là thuốc ức chế Janus kinase 1 (JAK1) có tính chọn lọc cao, thuộc nhóm điều hòa miễn dịch đường uống thế hệ mới. Nó được phát triển nhằm kiểm soát các bệnh lý tự miễn và viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp (RA), viêm cột sống dính khớp (AS), viêm da cơ địa (AD), viêm loét đại tràng (UC), viêm khớp vảy nến (PsA)viêm mạch máu.

So với các JAK inhibitor thế hệ đầu như tofacitinib, thuốc Luciupa (Upadacitinib) có độ chọn lọc JAK1 cao gấp 60 lần JAK2, giúp giảm tác dụng phụ về huyết học trong khi vẫn duy trì hiệu quả chống viêm mạnh mẽ.

Thuốc Luciupa là lựa chọn toàn thân đường uống ưu tiên hàng đầu trong các hướng dẫn điều trị mới nhất (NCCN, EADV, ACR 2025) cho viêm da cơ địa nặngbệnh khớp tự miễn khi sinh học hoặc điều trị DMARDs không đạt hiệu quả.

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) là thuốc gì?

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) là thuốc ức chế chọn lọc JAK1, giúp chặn truyền tín hiệu của nhiều cytokine quan trọng trong quá trình viêm, bao gồm IL-4, IL-6, IL-13, IL-22, IL-31, IFN-γ, TNF-α.

Bằng cách ức chế con đường JAK-STAT, thuốc giảm kích hoạt tế bào miễn dịch, giảm sản xuất cytokine, và hạn chế tổn thương mô, từ đó giúp giảm viêm, giảm đau, và phục hồi cấu trúc mô trong các bệnh tự miễn.

Chỉ định điều trị (theo FDA / EMA):

  1. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA):

    • 15 mg/ngày, đơn trị hoặc phối hợp methotrexate (MTX) khi không đáp ứng DMARDs.

  2. Viêm cột sống dính khớp (AS):

    • 15 mg/ngày, cải thiện vận động, giảm đau cột sống.

  3. Viêm khớp vảy nến (PsA):

    • 15 mg/ngày, giảm sưng khớp, giảm tổn thương da.

  4. Viêm da cơ địa (AD) trung bình – nặng:

    • 15–30 mg/ngày, dùng đơn trị hoặc phối hợp thuốc bôi.

  5. Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC):

    • 45 mg/ngày x 8 tuần (khởi đầu), sau đó duy trì 15–30 mg/ngày.

Nhóm đang nghiên cứu mở rộng:

  • Crohn’s disease, lupus, alopecia areata, viêm mạch Takayasu.

Cơ chế tác dụng của thuốc Luciupa (Upadacitinib)

Cytokine là các phân tử truyền tín hiệu trung tâm trong phản ứng miễn dịch. Nhiều cytokine gây viêm hoạt hóa JAK1/JAK2/JAK3/TYK2 → phosphoryl hóa STAT → STAT đi vào nhân → biểu hiện gen gây viêm, tăng sinh tế bào miễn dịch, và tổn thương mô.

Upadacitinib ức chế chọn lọc JAK1, nhờ đó:

  1. Ngăn hoạt hóa STAT1, STAT3, STAT6, giảm biểu hiện IL-6, IL-13, IL-31, IFN-γ.

  2. Giảm viêm và đau trong bệnh khớp.

  3. Giảm ngứa và tổn thương biểu bì trong viêm da cơ địa.

  4. Giảm sản xuất CRP và cytokine tiền viêm hệ thống.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tính chọn lọc JAK1 cao → ít ảnh hưởng đến tạo máu (JAK2).

  • Giảm nguy cơ thiếu máu, giảm bạch cầu so với tofacitinib.

  • Ức chế nhanh, có thể cải thiện triệu chứng trong 1–3 ngày đầu.

Dược động học của thuốc Luciupa (Upadacitinib)

Hấp thu

  • Sinh khả dụng ~75%.

  • Tmax: 2–4 giờ.

  • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Phân bố

  • Gắn protein huyết tương ~52%.

  • Thể tích phân bố: 450 L → phân bố mô rộng.

Chuyển hóa

  • Chủ yếu qua CYP3A4, một phần CYP2D6.

  • Không cảm ứng đáng kể các enzym khác.

  • Dạng phóng thích kéo dài (ER) giúp duy trì nồng độ ổn định 24 giờ.

Thải trừ

  • 74% qua phân, 24% qua nước tiểu.

  • Thời gian bán thải (t½): 9–14 giờ.

  • Dùng 1 lần/ngày.

Đối tượng đặc biệt

  • Suy gan trung bình: giảm liều còn 15 mg/ngày.

  • Suy gan nặng: chống chỉ định.

  • Suy thận nhẹ – vừa: không cần chỉnh liều.

Liều dùng và cách dùng thuốc Luciupa (Upadacitinib)

Bệnh lý

Liều khởi đầu

Ghi chú

Viêm khớp dạng thấp / PsA / AS

15 mg x 1 lần/ngày

Dạng viên phóng thích kéo dài

Viêm da cơ địa

15–30 mg/ngày

30 mg cho AD nặng hoặc tái phát

Viêm loét đại tràng

45 mg/ngày x 8 tuần, sau đó 15–30 mg/ngày

Dạng 45 mg đặc biệt

≥65 tuổi hoặc có bệnh tim mạch

Không vượt quá 15 mg/ngày

Theo dõi ADR kỹ

Cách dùng:

  • Uống nguyên viên với nước, không nghiền hoặc nhai.

  • Uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Nếu quên liều, uống sớm nhất trong ngày; không gấp đôi liều.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Upadacitinib hoặc tá dược.

  • Nhiễm trùng nặng hoạt động (lao, HBV, HCV).

  • Suy gan nặng (Child-Pugh C).

  • Phụ nữ có thai, cho con bú.

  • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE) hoặc ung thư hoạt động.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Luciupa (Upadacitinib)

  1. Nhiễm trùng nặng:

    • Nguy cơ herpes zoster, viêm phổi, lao.

    • Sàng lọc lao, HBV, HCV trước điều trị.

    • Ngừng thuốc khi có nhiễm trùng nghiêm trọng.

  2. Huyết khối tĩnh mạch (VTE):

    • Cảnh báo hộp đen của FDA.

    • Tránh dùng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (béo phì, hút thuốc, tiền sử VTE).

  3. Sự kiện tim mạch nghiêm trọng (MACE):

    • Ghi nhận tăng nhẹ nguy cơ ở bệnh nhân ≥50 tuổi có bệnh tim mạch nền.

  4. Ung thư và lymphoma:

    • Giám sát định kỳ trong điều trị dài hạn.

  5. Thay đổi xét nghiệm:

    • Tăng cholesterol, triglycerid, giảm nhẹ lymphocyte.

    • Theo dõi CBC và lipid máu định kỳ.

  6. Mang thai và cho con bú:

    • Chống chỉ định tuyệt đối; cần biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt điều trị và 4 tuần sau khi ngừng thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc Luciupa (Upadacitinib)

Rất thường gặp (>10%)

  • Nhiễm trùng hô hấp trên

  • Mụn trứng cá, buồn nôn, mệt mỏi

  • Tăng cholesterol, tăng men gan

  • Buồn ngủ, đau đầu

  • Herpes zoster

Thường gặp (1–10%)

  • Giảm bạch cầu lympho, tiểu cầu

  • Tăng creatinine phosphokinase (CPK)

  • Tiêu chảy, đau bụng

  • Phát ban, ngứa

Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi

  • Nhồi máu cơ tim, đột quỵ (ở nhóm ≥50 tuổi có bệnh nền)

  • Ung thư da không melanoma

Xử trí:

ADR

Hướng xử trí

Nhiễm trùng nhẹ

Điều trị triệu chứng, không cần ngừng

Nhiễm trùng nặng

Ngừng thuốc, điều trị đặc hiệu

Tăng lipid

Kiểm soát bằng statin

Giảm BC/TC

Tạm ngừng, theo dõi 2–4 tuần

Huyết khối

Ngừng vĩnh viễn, điều trị chống đông

 

Tương tác thuốc của thuốc Luciupa (Upadacitinib)

  • CYP3A4 cảm ứng mạnh (rifampin, phenytoin, carbamazepin): giảm hiệu quả → tránh.

  • CYP3A4 ức chế mạnh (ketoconazole, clarithromycin): tăng phơi nhiễm → thận trọng.

  • Thuốc chống đông máu / kháng tiểu cầu: tăng nguy cơ chảy máu.

  • Vaccine sống: chống chỉ định trong khi điều trị.

  • Không tương tác đáng kể với thuốc tránh thai nội tiết hoặc methotrexate.

Nghiên cứu lâm sàng của thuốc Luciupa (Upadacitinib)

1. SELECT-COMPARE (NEJM 2019 – Viêm khớp dạng thấp)

  • 1.629 bệnh nhân RA không đáp ứng MTX.

  • Upadacitinib 15 mg vs Adalimumab 40 mg Q2W.

  • Đáp ứng ACR20 sau 12 tuần: 71% vs 63%.

  • Cải thiện DAS28-CRP và đau khớp vượt trội.

2. SELECT-AD (NEJM 2021 – Viêm da cơ địa)

  • 901 bệnh nhân AD trung bình–nặng.

  • Upadacitinib 15 mg, 30 mg vs giả dược.

  • EASI-75:

    • 15 mg: 70%

    • 30 mg: 80%

    • Giả dược: 15%

  • Giảm ngứa nhanh trong 2 ngày đầu, cải thiện ngủ rõ rệt.

3. SELECT-UC (Gastroenterology 2022 – Viêm loét đại tràng)

  • 474 bệnh nhân UC kháng sinh học.

  • Remission lâm sàng:

    • 45 mg: 26%

    • Giả dược: 5%.

  • Duy trì 15–30 mg/ngày giữ remission ổn định sau 52 tuần.

4. SELECT-AXIS 1 & 2 (Ann Rheum Dis 2020 – Viêm cột sống dính khớp)

  • Upadacitinib 15 mg/ngày cải thiện chỉ số ASDAS và BASDAI nhanh chóng.

  • Giảm đau lưng, cải thiện vận động sau 14 ngày.

5. Dữ liệu dài hạn (2024 – REAL-WORLD):

  • Hơn 10.000 bệnh nhân RA và AD theo dõi >3 năm.

  • Không tăng tỷ lệ MACE hoặc ung thư khi dùng đúng chỉ định.

Thực hành lâm sàng (Practical Playbook)

Trước điều trị:

  • CBC, men gan, lipid máu, creatinine, HBsAg, HCV, IGRA (lao).

  • Tiêm phòng zoster, cúm, viêm gan trước khởi trị.

Theo dõi trong điều trị:

  • CBC và lipid sau 12 tuần, sau đó mỗi 6 tháng.

  • Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, VTE, MACE.

  • Khám da định kỳ để tầm soát tổn thương ác tính sớm.

Xử trí ADR thường gặp:

  • Buồn nôn nhẹ → uống sau ăn.

  • Mụn trứng cá → thuốc bôi hoặc kháng sinh nếu cần.

  • Tăng lipid → thay đổi chế độ ăn, statin.

Khi ngừng thuốc:

  • Không cần giảm liều dần; ngừng ngay khi có biến cố nghiêm trọng.

  • Theo dõi tái phát bệnh trong 2–4 tuần.

So sánh và vị trí trong điều trị

Thuốc

Đích tác động

Ưu điểm nổi bật

Nhược điểm

Upadacitinib (Luciupa)

JAK1 chọn lọc

Hiệu quả nhanh, đa chỉ định, dung nạp tốt

Cần theo dõi lipid, nhiễm trùng

Tofacitinib

JAK1/3

Kinh nghiệm lâm sàng lâu năm

ADR huyết học, nhiễm trùng nhiều

Baricitinib

JAK1/2

Hiệu quả tốt trong RA

Ức chế tủy, tăng lipid nhiều hơn

Abrocitinib (Luciabro)

JAK1 chọn lọc

Hiệu quả nhanh ở AD

Ít dữ liệu khớp / tiêu hóa hơn

Vị trí hiện nay:

  • Upadacitinib là JAK inhibitor đa năng được phê duyệt cho nhiều bệnh lý tự miễn nhất hiện nay.

  • Được ưu tiên trong hướng dẫn NCCN, ACR, EADV, EULAR 2025 cho RA, AD, UC, AS, PsA.

  • Là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân cần hiệu quả nhanh, uống 1 lần/ngày, không tiêm sinh học.

Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng thuốc Luciupa (Upadacitinib)

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng 20–25°C, tránh ẩm.

  • Uống nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền.

  • Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

  • Báo bác sĩ ngay nếu có: ho, sốt, đau ngực, khó thở, bầm máu bất thường.

  • Không tiêm vaccine sống trong khi điều trị.

Thông tin sản phẩm thuốc Luciupa (Upadacitinib)

  • Tên thương mại: Thuốc Luciupa (Upadacitinib) 15 mg / 30 mg

  • Hoạt chất: Upadacitinib

  • Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài

  • Đóng gói: Hộp 30 viên

  • Nhà sản xuất: Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)

  • Chỉ định: RA, PsA, AS, AD, UC, Crohn’s (đang nghiên cứu)

  • Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, liều 15–30 mg tùy bệnh lý và đáp ứng

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) 15 mg giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Luciupa (Upadacitinib) 15 mg: Tư vấn: 0778718459

Thuốc Luciupa (Upadacitinib) mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân

HCM: 152 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Upadacitinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online