
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) 150 mg giá bao nhiêu
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) 150 mg – Vadadustat
Nhóm thuốc: Ức chế HIF-prolyl-hydroxylase (HIF-PHI), kích thích tạo hồng cầu nội sinh
Hoạt chất (INN): Vadadustat
Dạng: Viên nén bao phim 150 mg (uống)
Chỉ định cốt lõi (phụ thuộc nhãn quốc gia): Điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn (CKD) ở người lớn đang chạy thận (đang thẩm tách ≥3 tháng).
Lưu ý chỉ định: Không dùng cho CKD không chạy thận theo nhiều nhãn hiện hành.
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) là thuốc gì?
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) là thuốc đường uống thuộc nhóm HIF-PHI. Bằng cách ức chế các enzym prolyl-hydroxylase (PHD1/2/3), thuốc ổn định HIF-1α/HIF-2α, tăng phiên mã EPO nội sinh, cải thiện sử dụng sắt và điều hòa các gen vận chuyển sắt → tăng sản xuất hồng cầu bền vững.
Thuốc được chấp thuận ở nhiều thị trường cho thiếu máu CKD ở bệnh nhân chạy thận, với khuyến cáo không nhắm đích Hb >11 g/dL và dùng liều thấp nhất đủ hiệu quả do nguy cơ tim mạch – huyết khối tăng lên khi Hb tăng quá mức.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Ức chế HIF-PH → tăng ổn định HIF trong nhân → tăng EPO nội sinh (chủ yếu từ gan ở người trưởng thành), tăng DMT1, DCYTB, transferrin, epo-receptor, giảm hepcidin tương đối → cải thiện tạo hồng cầu và huy động sắt.
Khác với ESA ngoại sinh, HIF-PHI tạo xung EPO sinh lý hơn, đồng thời tác động thuận lợi lên chuyển hóa sắt.
Hệ quả lâm sàng: tăng Hb và giảm nhu cầu truyền hồng cầu ở bệnh nhân CKD đang lọc máu; không chứng minh cải thiện chất lượng sống.
Dược động học của Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Hấp thu
Tmax ~2–3 giờ sau uống; có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn (không ảnh hưởng lâm sàng đáng kể).
Phân bố
Gắn protein huyết tương ≥99,5%; không phân bố vào hồng cầu.
Chuyển hóa
Chủ yếu glucuronid hóa bởi các UGT (UGT1A1/1A9, v.v.); chuyển hóa qua CYP không đáng kể.
Thải trừ
Sau liều đánh dấu phóng xạ: ~58,9% qua nước tiểu (thuốc mẹ <1%), ~26,9% qua phân (thuốc mẹ ~9%). t½ trung bình ~9,2 giờ ở BN chạy thận. Khoảng 16% liều được loại bỏ bởi thẩm tách.
Liều dùng và cách dùng Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Nguyên tắc: Cá thể hóa; không nhắm Hb >11 g/dL; sử dụng liều thấp nhất giảm nhu cầu truyền; đánh giá và bổ sung sắt đầy đủ (ferritin <100 mcg/L hoặc TSAT <20%).
Đối tượng: Người lớn CKD đang chạy thận (≥3 tháng)
Khởi trị tiêu chuẩn: 300 mg uống 1 lần/ngày (tương đương 2 viên 150 mg một lần/ngày).
Chuyển từ ESA sang Thuốc LuciVadadu (Vadadustat): khởi 300 mg 1 lần/ngày; có thể cần ESA cứu hộ tạm thời nếu Hb <9 g/dL trong giai đoạn chuyển; nếu dùng ESA cứu hộ, tạm ngưng vadadustat và khởi lại theo mốc thời gian khuyến cáo (epoetin 2 ngày; darbepoetin 7 ngày; MIRCERA 14 ngày).
Theo dõi & chỉnh liều: đo Hb mỗi 2 tuần đến khi ổn định, sau đó ít nhất hàng tháng; nếu Hb tăng >1 g/dL/2 tuần hoặc >2 g/dL/4 tuần, giảm hoặc tạm ngưng; nếu Hb vượt >11 g/dL, ngừng đến khi Hb ≤11 rồi giảm 150 mg khi dùng lại; ngừng sau 24 tuần nếu không đạt tăng Hb có ý nghĩa. Khoảng liều thường dùng: 150–600 mg/ngày.
Cách dùng – khoảng cách với thuốc khác
Sắt đường uống & phosphate binders (kể cả loại chứa sắt): uống Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) trước ≥1 giờ; với phosphate binders không chứa sắt, dùng trước ≥1 giờ hoặc sau ≥2 giờ để tránh giảm hấp thu vadadustat.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra trừ khi cùng ngày với liều kế tiếp (thì bỏ qua); không gấp đôi.
Chống chỉ định của Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Quá mẫn với vadadustat hoặc tá dược.
Tăng huyết áp không kiểm soát.
Cảnh báo & Thận trọng khi dùng Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Cảnh báo hộp (Boxed Warning) – Biến cố tim mạch huyết khối: Tăng nguy cơ tử vong, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, huyết khối TM và huyết khối đường vào mạch thận nhân tạo; tránh dùng ở bệnh nhân mới có NMCT/đột quỵ/hội chứng vành cấp trong 3 tháng qua. Luôn dùng liều thấp nhất đủ hiệu quả và không nhắm Hb >11 g/dL.
Độc tính gan: Theo dõi ALT/AST/bilirubin trước điều trị, hàng tháng trong 6 tháng đầu, rồi theo diễn biến; ngừng nếu ALT/AST >3×ULN kèm bilirubin >2×ULN hoặc tăng kéo dài. Không khuyến cáo ở xơ gan hay bệnh gan cấp hoạt động.
Tăng huyết áp: theo dõi và điều trị tích cực; chống chỉ định nếu không kiểm soát được.
Co giật, xói mòn đường tiêu hóa: đã ghi nhận; thận trọng ở BN có nguy cơ.
CKD không chạy thận: không khuyến cáo do nguy cơ bất lợi nghiêm trọng trong các thử nghiệm lớn; không chỉ định ở nhóm này.
Thai kỳ/cho con bú: có thể gây hại cho thai; không khuyến cáo cho bú cho đến 48 giờ sau liều cuối.
Tác dụng phụ của Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Rất thường gặp
Tăng huyết áp, đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy/đau bụng, tăng transaminase, ngứa/phát ban nhẹ; huyết khối đường vào mạch ở BN chạy thận.
Thường gặp
Phù, tăng kali máu nhẹ, đau cơ, chóng mặt, nhiễm trùng hô hấp trên.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng
NMCT/đột quỵ/VTE, tổn thương gan độ nặng, co giật, xuất huyết tiêu hóa.
Xử trí tổng quát: nếu Hb tăng nhanh hoặc >11 g/dL → giảm liều/tạm ngưng; ADR gan → ngừng tạm, theo dõi 1–2 lần/tuần, cân nhắc ngừng hẳn nếu tái phát; biến cố huyết khối → điều trị theo phác đồ và đánh giá ngừng thuốc.
Tương tác thuốc của Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Thuốc làm thay đổi nồng độ vadadustat
Sắt đường uống/phosphate binders (cả có và không chứa sắt): giảm hấp thu vadadustat → uống cách quãng như mục “Liều dùng”.
Ức chế OAT1/OAT3 (probenecid, gemfibrozil, teriflunomide…): tăng AUC vadadustat → theo dõi Hb tăng quá nhanh và ADR, cân nhắc điều chỉnh.
Vadadustat ảnh hưởng thuốc khác
Cơ chất BCRP (ví dụ: sulfasalazine, một số fluoroquinolone, methotrexate…): tăng phơi nhiễm → theo dõi ADR và giảm liều cơ chất khi cần.
Statin: vadadustat tăng Cmax/AUC một số statin; giới hạn liều theo khuyến cáo: simvastatin ≤20 mg/ngày (khởi 5 mg), rosuvastatin ≤5 mg/ngày; theo dõi ADR cơ.
Khác
Chạy thận – INNO2VATE-1/2 (pha III): ở bệnh nhân CKD chạy thận, vadadustat tăng Hb và cho kết quả hiệu quả–an toàn chấp nhận khi dùng theo mục tiêu Hb hiện hành; cơ sở cho phê duyệt ở nhiều thị trường.
Không chạy thận – PRO2TECT-1/2: ghi nhận nguy cơ bất lợi nghiêm trọng (MACE, gan) → không khuyến cáo dùng ở CKD không chạy thận.
Tổng quan cơ chế & lớp HIF-PHI: HIF-PHI bắt chước đáp ứng thiếu oxy sinh lý, kích hoạt các gen tạo hồng cầu và chuyển hóa sắt; nhiều phân tích và tổng quan đã củng cố cơ chế này.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook) với Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Trước khi khởi trị
Khẳng định thiếu máu do CKD, BN đang chạy thận ≥3 tháng (nếu theo nhãn tương ứng).
Đánh giá sắt và bổ sung khi ferritin <100 mcg/L hoặc TSAT <20%; sàng lọc các nguyên nhân thiếu máu khác (thiếu B12/folate, viêm mạn, mất máu).
HA, men gan, Hb nền; giáo dục mục tiêu Hb ≤11 g/dL và nguy cơ huyết khối.
Khởi trị và theo dõi
Bắt đầu 300 mg 1 lần/ngày (2 viên 150 mg). Đo Hb mỗi 2 tuần đến ổn định, sau đó hàng tháng. Điều chỉnh theo bước 150 mg dựa trên tốc độ tăng Hb.
LFT hàng tháng trong 6 tháng đầu; theo dõi HA đều đặn.
Tối ưu sắt TM khi cần; tránh Hb tăng nhanh; không vượt 11 g/dL.
Dược lâm sàng – tương tác quan trọng
Uống vadadustat cách sắt/phosphate binders theo khuyến cáo; nếu bắt buộc dùng OAT1/3 inhibitors, theo dõi Hb/ADR sát.
Nếu phối hợp statin (đặc biệt simvastatin/rosuvastatin) → áp dụng giới hạn liều và theo dõi đau cơ/CK tăng.
Tình huống thường gặp & xử trí
Hb tăng >1 g/dL/2 tuần: giảm 150 mg hoặc tạm ngưng.
Hb >11 g/dL: ngừng, chờ Hb ≤11 rồi dùng lại giảm 150 mg.
Tăng men gan ≥3×ULN hoặc bilirubin >2×ULN: ngừng tạm, đánh giá nguyên nhân; tái phát → cân nhắc ngừng hẳn.
Huyết khối lỗ dò/mạch trung tâm: điều trị chuẩn, đánh giá lại liều/mục tiêu Hb.
Bảo quản – hướng dẫn sử dụng Thuốc LuciVadadu (Vadadustat)
Bảo quản nhiệt độ phòng, tránh ẩm – ánh sáng.
Uống 1 lần/ngày, có thể cùng hay không cùng bữa ăn; nuốt nguyên viên, không bẻ/nghiền.
Không dùng cho CKD không chạy thận (theo nhiều nhãn hiện hành).
Phụ nữ mang thai/cho con bú: tư vấn nguy cơ; không cho bú đến 48 giờ sau liều cuối.
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) 150 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) 150 mg: Tư vấn 0778718459
Thuốc LuciVadadu (Vadadustat) mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Vadadustat: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
