
Thuốc Tauritmo (Midostaurin) 25 mg giá bao nhiêu
Thuốc Tauritmo (Midostaurin) 25 mg – Midostaurin
Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase đa đích (FLT3/KIT/PDGFR/VEGFR/PKC)
Tên hoạt chất quốc tế (INN): Midostaurin
Mã ATC: L01EX02
Nhà sản xuất (phiên bản Lucius): Lucius Pharmaceutical (Ấn Độ)
Biệt dược gốc: Rydapt®
Chỉ định điển hình
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) mới chẩn đoán, có đột biến FLT3 (ITD hoặc TKD) — dùng phối hợp hóa trị cảm ứng/hợp nhất và có thể duy trì.
Mastocytosis hệ thống tiến triển (AdvSM): mastocytosis hệ thống tiến triển (ASM), SM kèm bệnh lý huyết học dòng khác (SM-AHN), bạch cầu mast (MCL).
Thuốc Tauritmo (Midostaurin) là thuốc gì?
Thuốc Tauritmo (Midostaurin) là chất ức chế kinase đa đích đường uống, tác động ưu thế trên FLT3 (bao gồm thể hoang dại và các đột biến ITD/TKD), đồng thời ức chế KIT (đặc biệt D816V), PDGFR, VEGFR2 và PKC.
Ở AML mang đột biến FLT3, thêm Thuốc Tauritmo (Midostaurin) vào phác đồ 7+3 (daunorubicin + cytarabine) trong cảm ứng và hợp nhất đã chứng minh kéo dài sống còn tổng thể và sống không biến cố so với hóa trị đơn thuần.
Ở AdvSM, Thuốc Tauritmo (Midostaurin) giúp giảm gánh nặng tế bào mast, cải thiện tổn thương cơ quan (“C-findings”), giảm kích thước lách và cải thiện triệu chứng mày đay, đỏ bừng, tiêu chảy, đau xương.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Ức chế FLT3 trong AML:
FLT3 là thụ thể tyrosine kinase; các đột biến ITD (trong vùng juxtamembrane) và TKD (D835/Y842) gây kích hoạt hằng định FLT3 → tăng sinh dòng tủy, ức chế biệt hóa, kháng apoptosis. Thuốc Tauritmo (Midostaurin) gắn vào vị trí ATP của FLT3, ức chế phosphoryl hóa xuống dòng (STAT5, MAPK, PI3K/AKT), giảm tăng sinh và gây chết tế bào ác tính.Ức chế KIT trong AdvSM:
Phần lớn bệnh nhân AdvSM mang KIT D816V kích hoạt hằng định. Thuốc Tauritmo (Midostaurin) ức chế mạnh KIT D816V, làm giảm sinh sản tế bào mast và phóng thích mediator (histamine, tryptase), từ đó giảm triệu chứng và cải thiện tổn thương cơ quan.Tác động đa đích:
Ức chế PDGFR/VEGFR2/PKC góp phần điều hòa vi môi trường tủy, tân mạch và tín hiệu tăng sinh — hỗ trợ tính hiệu quả đa chiều trong AML/AdvSM.
Dược động học của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Hấp thu
Dùng đường uống; khuyến cáo uống cùng thức ăn để giảm buồn nôn/nôn và cải thiện dung nạp.
Tmax khoảng 1–3 giờ. Sinh khả dụng chịu ảnh hưởng thức ăn (tăng dung nạp là mục tiêu chính).
Phân bố
Gắn protein huyết tương cao (~99%).
Thể tích phân bố lớn → phân bố rộng vào mô đích (tủy xương, lách).
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 thành hai chất chuyển hóa có hoạt tính: CGP62221 (t½ trung gian) và CGP52421 (t½ rất dài, tích lũy).
Thuốc là cơ chất của CYP3A4 → chịu ảnh hưởng mạnh bởi chất ức chế/cảm ứng CYP3A4.
Thải trừ
Bài tiết chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
t½ midostaurin khoảng 20–40 giờ; CGP52421 có t½ dài (hàng trăm giờ) → nguy cơ tích lũy khi dùng kéo dài, đặc biệt ở AdvSM liều liên tục.
Đối tượng đặc biệt
Suy gan: cần thận trọng; theo dõi men gan.
Suy thận nhẹ–vừa: không cần chỉnh liều đáng kể; thận nặng: thận trọng do dữ liệu hạn chế.
Người cao tuổi: theo dõi sát độc tính huyết học/tiêu hóa.
Liều dùng và cách dùng Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Liều khuyến cáo có thể khác nhau giữa các cơ quan quản lý. Dưới đây là khung thực hành phổ biến cho AML và AdvSM. Luôn xác nhận theo nhãn hiện hành tại quốc gia.
1) Thuốc Tauritmo (Midostaurin) trong AML mang đột biến FLT3
Cảm ứng (Induction) + Hợp nhất (Consolidation):
50 mg x 2 lần/ngày, uống từ ngày 8–21 của mỗi chu kỳ cảm ứng (7+3 tiêu chuẩn) và mỗi chu kỳ hợp nhất (HiDAC).
Uống cùng thức ăn; nuốt nguyên viên.
Duy trì (Maintenance) sau CR/CRi (nếu áp dụng theo nhãn địa phương):
50 mg x 2 lần/ngày liên tục tối đa đến 12 tháng, nếu bệnh nhân dung nạp và không ghép tủy.
Xét nghiệm bắt buộc: Xác định đột biến FLT3 (ITD/TKD) bằng xét nghiệm được chấp thuận trước khi khởi trị.
Điều chỉnh liều trong AML:
Độc tính huyết học không do bệnh (giảm bạch cầu/tiểu cầu kéo dài ngoài dự kiến hóa trị): tạm ngừng cho đến khi hồi phục; cân nhắc giảm liều khi khởi lại.
Độc tính ngoài huyết học độ ≥ 3 (ví dụ tiêu chảy nặng, viêm phổi mô kẽ, men gan tăng cao): ngừng tạm, xử trí triệu chứng, khởi lại ở liều giảm khi hồi phục ≤ độ 1.
2) Thuốc Tauritmo (Midostaurin) trong Mastocytosis hệ thống tiến triển (AdvSM)
100 mg x 2 lần/ngày, liên tục, uống cùng thức ăn.
Theo dõi đáp ứng mỗi 3–6 tháng: triệu chứng mediator (đỏ bừng, tiêu chảy), tryptase huyết thanh, kích thước lách, C-findings (thiếu máu/tổn thương gan lách xương), gánh nặng KIT D816V (nếu theo dõi được).
Điều chỉnh liều trong AdvSM:
Độc tính độ 2 kéo dài hoặc độ ≥ 3: giảm xuống 50 mg x 2 lần/ngày, hoặc tạm ngừng; nếu tái diễn, cân nhắc ngừng vĩnh viễn.
Buồn nôn/nôn/t.iêu chảy đáng kể: tối ưu dự phòng chống nôn/tiêu chảy, chia nhỏ bữa ăn; nếu không kiểm soát được → giảm liều/tạm ngừng.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ nếu còn cách xa liều kế tiếp ≥ 6–8 giờ. Không uống bù gấp đôi.
Chống chỉ định của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Quá mẫn với midostaurin hoặc bất kỳ tá dược nào.
Thai kỳ và cho con bú: chống chỉ định; sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong điều trị và một thời gian sau khi ngừng (theo nhãn).
Phối hợp bắt buộc với chất ức chế/ cảm ứng mạnh CYP3A4 (khi không thể thay thế) — do nguy cơ thay đổi nồng độ thuốc nghiêm trọng.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Độc tính tiêu hóa (rất thường gặp): buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Chiến lược dự phòng: luôn uống cùng thức ăn; chống nôn dự phòng (ondansetron, palonosetron ± dexamethasone theo bối cảnh), thuốc chống tiêu chảy sớm (loperamide).
Độc tính huyết học: thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
Phân biệt độc tính do hóa trị nền (ở AML) và do thuốc. Theo dõi CBC sát; truyền máu/hỗ trợ G-CSF theo chỉ định.
Độc tính gan: tăng AST/ALT, bilirubin.
Theo dõi men gan trước và trong điều trị; ngừng/giảm liều khi tăng men gan độ ≥ 3.
Độc tính phổi (hiếm nhưng nghiêm trọng): viêm phổi mô kẽ/ILD, viêm phổi.
Xuất hiện ho, khó thở, sốt kéo dài → ngừng ngay, đánh giá hình ảnh (CT ngực), điều trị hỗ trợ/corticosteroid nếu cần.
Kéo dài QTc/ loạn nhịp:
Thận trọng khi phối hợp thuốc kéo dài QT; điện giải (K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺) phải trong giới hạn bình thường; cân nhắc ECG nền và định kỳ ở bệnh nhân nguy cơ.
Nhiễm trùng:
Đặc biệt trong AML khi phối hợp hóa trị gây suy giảm miễn dịch nặng. Dự phòng kháng sinh/nấm/virus theo phác đồ của đơn vị điều trị; theo dõi sốt, CRP, PCT.
Khả năng sinh sản:
Có thể gây độc tính phôi thai; cần tránh thai nghiêm ngặt cho cả nam và nữ trong điều trị và thời gian khuyến cáo sau ngừng.
Tác dụng phụ của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Rất thường gặp (>20%)
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Mệt mỏi, chán ăn, đau đầu
Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu (nhất là khi phối hợp hóa trị AML)
Tăng men gan (AST/ALT), tăng bilirubin nhẹ
Thường gặp (10–20%)
Táo bón, đau bụng, khó tiêu
Phát ban, ngứa
Phù ngoại biên
Tăng creatinine nhẹ, rối loạn điện giải (hạ K⁺/Mg²⁺)
Kéo dài QTc mức độ nhẹ–trung bình
Ít gặp nhưng nghiêm trọng (<5%)
Viêm phổi mô kẽ/ILD, viêm phổi
Tổn thương gan nặng (hiếm)
Rối loạn nhịp, QTc > 500 ms
Phản vệ/quá mẫn nặng
Xử trí thực hành
Tình huống | Hành động khuyến nghị |
Buồn nôn/nôn | Uống cùng thức ăn; chống nôn dự phòng; đổi phác đồ chống nôn nếu không kiểm soát |
Tiêu chảy độ ≥ 2 | Loperamide; bù dịch; nếu độ ≥ 3: tạm ngừng → khởi lại liều giảm khi hồi phục |
Tăng AST/ALT ≥ 3×ULN | Tạm ngừng; theo dõi sát; khởi lại ở liều thấp hoặc cân nhắc ngừng nếu tái diễn |
QTc ≥ 500 ms hoặc tăng > 60 ms | Ngừng; hiệu chỉnh điện giải; rà soát thuốc kéo dài QT; chỉ khởi lại khi an toàn |
ILD/viêm phổi nghi ngờ | Ngừng vĩnh viễn nếu xác nhận; điều trị hỗ trợ ± corticosteroid |
Tương tác thuốc của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Cơ chất CYP3A4: mọi thuốc ảnh hưởng CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ midostaurin và hai chất chuyển hóa có hoạt tính.
Chất ức chế mạnh CYP3A4 (tránh phối hợp): ketoconazole, itraconazole, posaconazole, clarithromycin, ritonavir… → tăng nồng độ, tăng nguy cơ độc tính (tiêu hóa, QTc, gan).
Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (tránh phối hợp): rifampin/rifabutin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s wort… → giảm nồng độ, giảm hiệu quả, rất bất lợi trong AML.
Thuốc kéo dài QTc: amiodarone, sotalol, một số fluoroquinolone, macrolide… → tăng nguy cơ QTc.
Kháng nấm trong AML: nếu bắt buộc dùng azole (ví dụ dự phòng nấm), cân nhắc chuyển lựa chọn ít ức chế CYP3A4 hoặc giám sát độc tính chặt.
Thực phẩm/đồ uống: tránh bưởi/nước ép bưởi do ức chế CYP3A4 ở ruột.
Lưu ý: midostaurin/CGP52421 có thể ức chế nhẹ–trung bình một số isoenzym; thận trọng khi dùng cùng các thuốc có cửa sổ hẹp chuyển hóa bởi CYP3A4 (ví dụ một số thuốc ức chế miễn dịch).
Nghiên cứu lâm sàng của Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
AML mang đột biến FLT3 – Thử nghiệm RATIFY (CALGB 10603, pha III)
Đối tượng: 18–59 tuổi, AML mới chẩn đoán có FLT3-mut (ITD/TKD).
Phác đồ: 7+3 chuẩn trong cảm ứng; HiDAC trong hợp nhất; ngẫu nhiên midostaurin 50 mg BID ngày 8–21 vs giả dược trong mỗi chu kỳ; một số vùng áp dụng duy trì 12 tháng sau CR.
Kết quả chính:
Tăng sống còn tổng thể (OS) có ý nghĩa; giảm nguy cơ tử vong so với giả dược.
Tăng sống không biến cố (EFS) và thời gian đến tái phát.
Lợi ích xuyên suốt các phân nhóm FLT3 (ITD cao/thấp, TKD).
An toàn: độc tính tiêu hóa cao hơn (buồn nôn/nôn) nhưng kiểm soát được bằng chống nôn và dùng cùng thức ăn; không tăng độc tính tủy vượt quá nền hóa trị.
AdvSM – Các nghiên cứu pha II/đoàn hệ
Đối tượng: ASM, SM-AHN, MCL; phần lớn mang KIT D816V.
Tiêu chí đáp ứng: theo IWG-MRT-ECNM (đáp ứng toàn bộ/1 phần/CL cải thiện; cải thiện C-findings).
Kết quả:
Tỉ lệ đáp ứng mục tiêu xấp xỉ ~60% (gộp các mức) tùy tiêu chí đánh giá.
Giảm tryptase, giảm kích thước lách, cải thiện thiếu máu, giảm đau xương/tiêu chảy.
Thời gian đáp ứng kéo dài nhiều tháng đến > 1 năm ở nhóm ASM/SM-AHN; MCL đáp ứng kém hơn nhưng vẫn có trường hợp cải thiện triệu chứng.
Thực hành lâm sàng (Practical Playbook) với Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Đối với AML mang FLT3-mut
Trước điều trị
Xác định FLT3-mut (ITD/TKD) bằng xét nghiệm đạt chuẩn.
Đánh giá nền: ECG, điện giải, men gan, chức năng thận, HBV/HCV/HIV theo đơn vị.
Kế hoạch dự phòng: chống nôn chuẩn hóa; dự phòng nhiễm (kháng nấm/virus/vi khuẩn) theo nguy cơ và chính sách đơn vị.
Trong điều trị
Cảm ứng/HiDAC + Tauritmo (ngày 8–21): tuân thủ đúng cửa sổ thời gian dùng midostaurin để giảm chồng chéo độc tính sớm của 7+3.
Theo dõi CBC hằng ngày trong pha suy tủy; men gan 1–2 lần/tuần; ECG/điện giải khi phối hợp thuốc kéo dài QT hoặc có triệu chứng.
Chống nôn đa thuốc nếu cần (5-HT3 ± NK1 ± dexamethasone tùy phác đồ; lưu ý tương tác CYP3A4).
Ghép tế bào gốc: không chống chỉ định sử dụng midostaurin trước ghép; ngừng theo lịch của trung tâm ghép.
Sau điều trị
Ở nơi áp dụng duy trì: 50 mg BID trong 12 tháng nếu CR/CRi, không ghép, dung nạp tốt.
Theo dõi tái phát: MRD (nếu sẵn có), công thức máu định kỳ, men gan, ECG theo nguy cơ.
Đối với AdvSM
Trước điều trị
Xác định KIT D816V, tryptase nền, C-findings, kích thước lách, đánh giá xương (DXA hoặc hình ảnh khi có đau/ tổn thương).
Tư vấn về ADR tiêu hóa và kế hoạch dự phòng chống nôn/tiêu chảy.
Trong điều trị
Tauritmo 100 mg BID liên tục, cùng thức ăn.
Theo dõi mỗi 4–8 tuần trong 3–6 tháng đầu: CBC, men gan, điện giải, QTc (nếu có thuốc nền kéo dài QT).
Đánh giá đáp ứng mỗi 3–6 tháng: triệu chứng, tryptase, lách, C-findings.
Xử trí tình huống
ADR tiêu hóa dai dẳng: tối ưu chống nôn; chia nhỏ bữa; cân nhắc giảm xuống 50 mg BID hoặc tạm ngừng.
Men gan tăng độ ≥ 3: tạm ngừng; khởi lại liều thấp khi hồi phục; nếu tái diễn → ngừng.
QTc > 500 ms: ngừng; hiệu chỉnh điện giải; xem xét loại bỏ thuốc kéo dài QT khác.
So sánh và vị trí của Thuốc Tauritmo (Midostaurin) trong điều trị
Bệnh cảnh | Lựa chọn hiện nay | Vai trò của Thuốc Tauritmo (Midostaurin) |
AML FLT3-mut (tuyến đầu) | 7+3 ± HiDAC; ghép; các FLT3i khác (tùy bối cảnh) | Chuẩn phối hợp tuyến đầu đã chứng minh cải thiện OS/EFS; dùng ngày 8–21 mỗi chu kỳ |
AdvSM (ASM/SM-AHN/MCL) | Interferon, cladribine, KIT inhibitors chọn lọc (tùy đột biến), chăm sóc hỗ trợ | Lựa chọn đã được phê duyệt với tỉ lệ đáp ứng có ý nghĩa, cải thiện C-findings và chất lượng sống |
AML tái phát/kháng trị FLT3-mut | FLT3i thế hệ sau (tùy quốc gia), thử nghiệm lâm sàng | Midostaurin không phải chuẩn ở hàng muộn; cân nhắc thuốc khác/ghép |
Thuốc Tauritmo (Midostaurin) 25 mg giá bao nhiêu?
Gía Thuốc Tauritmo (Midostaurin) 25 mg: Tư vấn: 0778718459
Thuốc Tauritmo Midostaurin mua ở đâu?
Hà Nội: 81 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội
-HCM: 181 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Bài viết có tham khảo thông tin từ website:Midostaurin: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
Bảo quản – ổn định – lưu ý sử dụng Thuốc Tauritmo (Midostaurin)
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (thường 20–25°C), tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Dùng cùng thức ăn, nuốt nguyên viên; không nghiền/nhai.
Tránh đồ uống/ thực phẩm ức chế CYP3A4 (như bưởi).
Báo ngay nếu có: khó thở, sốt dai dẳng, ho khan kéo dài (nguy cơ ILD); tiêu chảy nặng; vàng da; hồi hộp/choáng váng (nguy cơ QTc).
